Bản dịch của từ Pyramidoid trong tiếng Việt
Pyramidoid
Pyramidoid (Noun)
Một hình khối rắn chắc giống như kim tự tháp. bây giờ hiếm.
A solid figure resembling a pyramid now rare.
The artist created a pyramidoid sculpture for the community center.
Nghệ sĩ đã tạo ra một tác phẩm điêu khắc hình chóp cho trung tâm cộng đồng.
The pyramidoid design was not popular in modern architecture.
Thiết kế hình chóp không phổ biến trong kiến trúc hiện đại.
Is the pyramidoid shape used in any social projects today?
Hình dạng chóp có được sử dụng trong bất kỳ dự án xã hội nào hôm nay không?
Từ "pyramidoid" chỉ hình dạng hoặc cấu trúc tương tự như hình chóp, thường được sử dụng trong các lĩnh vực như toán học và hình học để mô tả các dạng hình học có một đáy đa giác và các mặt bên là tam giác. Từ này không có phiên bản đặc biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên trong môi trường học thuật, việc sử dụng "pyramidoid" có thể bị hạn chế hơn so với các thuật ngữ đơn giản hơn như "pyramid".
Từ "pyramidoid" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, trong đó "pyramis" có nghĩa là "kim tự tháp". Được hình thành từ thế kỷ 19, thuật ngữ này dùng để chỉ hình dạng hoặc cấu trúc giống như một kim tự tháp, thường liên quan đến hình học hay kiến trúc. Sự kết hợp của hậu tố "-oid" biểu thị tính chất hoặc hình dạng tương tự, giúp mở rộng ý nghĩa từ này cho các lĩnh vực khác nhau, bao gồm cả sinh học và địa chất.
Từ "pyramidoid" xuất hiện ít hơn trong các thành phần của kỳ thi IELTS như Nghe, Nói, Đọc và Viết. Thông thường, từ này chỉ được sử dụng trong ngữ cảnh của kiến trúc, hình học, hoặc nghiên cứu khoa học, nơi mô tả hình dạng tương tự như kim tự tháp. Thuật ngữ này chủ yếu thích hợp trong các lĩnh vực kỹ thuật, địa lý, và mỹ thuật, mà ít xuất hiện trong ngôn ngữ giao tiếp hàng ngày.