Bản dịch của từ Pyrexia trong tiếng Việt

Pyrexia

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pyrexia (Noun)

paɪɹˈɛksiə
paɪɹˈɛksiə
01

Nhiệt độ cơ thể tăng lên; sốt.

Raised body temperature fever.

Ví dụ

Many people reported pyrexia during the recent flu outbreak in 2023.

Nhiều người báo cáo bị sốt trong đợt cúm gần đây năm 2023.

The doctor said her pyrexia is not a serious concern right now.

Bác sĩ nói rằng sốt của cô ấy hiện không phải là mối lo ngại lớn.

Is pyrexia common in social gatherings during the winter season?

Sốt có phổ biến trong các buổi tụ tập xã hội vào mùa đông không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pyrexia/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pyrexia

Không có idiom phù hợp