Bản dịch của từ Pyrexia trong tiếng Việt
Pyrexia

Pyrexia (Noun)
Nhiệt độ cơ thể tăng lên; sốt.
Raised body temperature fever.
Many people reported pyrexia during the recent flu outbreak in 2023.
Nhiều người báo cáo bị sốt trong đợt cúm gần đây năm 2023.
The doctor said her pyrexia is not a serious concern right now.
Bác sĩ nói rằng sốt của cô ấy hiện không phải là mối lo ngại lớn.
Is pyrexia common in social gatherings during the winter season?
Sốt có phổ biến trong các buổi tụ tập xã hội vào mùa đông không?
Họ từ
Pyrexia là thuật ngữ y khoa chỉ tình trạng sốt, xảy ra khi nhiệt độ cơ thể vượt quá mức bình thường, thường được xác định là trên 37 độ C. Pyrexia thường là phản ứng của cơ thể đối với nhiễm trùng hoặc viêm, phục vụ như một cơ chế bảo vệ. Thuật ngữ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ với ngữ nghĩa tương tự, nhưng có thể ít thấy trong giao tiếp hàng ngày, với từ “fever” thường được sử dụng thay thế hơn.
Từ "pyrexia" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, cụ thể là từ "pyrexia" (πυρεξία), mang nghĩa là "sự sốt". Trong tiếng Hy Lạp cổ đại, từ này xuất phát từ động từ "purē", có nghĩa là "lửa". Theo thời gian, thuật ngữ này đã được đưa vào ngôn ngữ y học để chỉ tình trạng sốt, một phản ứng sinh lý của cơ thể đối với nhiễm trùng hoặc bệnh lý. Ngày nay, "pyrexia" thường được dùng trong các tài liệu y học để mô tả sự gia tăng nhiệt độ cơ thể vượt qua mức bình thường.
Từ "pyrexia", có nghĩa là sốt, ít được sử dụng trong các bài thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, nó thường không xuất hiện do tính chất chuyên môn của từ. Tuy nhiên, trong phần Nói và Viết, từ này có thể xuất hiện trong các chủ đề liên quan đến sức khỏe hoặc y học. Ngoài ra, trong ngữ cảnh bên ngoài, "pyrexia" thường xuất hiện trong tài liệu y khoa hoặc nghiên cứu về bệnh lý, nơi việc xác định triệu chứng sốt là quan trọng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp