Bản dịch của từ Pyrrhic trong tiếng Việt
Pyrrhic

Pyrrhic (Adjective)
(về một chiến thắng) đã giành được một cái giá quá lớn để có thể xứng đáng với người chiến thắng.
Of a victory won at too great a cost to have been worthwhile for the victor.
The pyrrhic victory left the community divided and exhausted after the election.
Chiến thắng pyrrhic đã khiến cộng đồng bị chia rẽ và kiệt quệ sau bầu cử.
The activists did not achieve a pyrrhic victory during the protest last year.
Các nhà hoạt động đã không đạt được chiến thắng pyrrhic trong cuộc biểu tình năm ngoái.
Was the recent policy change a pyrrhic victory for social justice advocates?
Liệu sự thay đổi chính sách gần đây có phải là chiến thắng pyrrhic cho các nhà vận động công bằng xã hội không?
Pyrrhic (Noun)
The poem used a pyrrhic to convey subtle emotions effectively.
Bài thơ đã sử dụng pyrrhic để truyền đạt cảm xúc tinh tế.
Many social poems lack a pyrrhic, focusing instead on strong beats.
Nhiều bài thơ xã hội thiếu pyrrhic, tập trung vào nhịp mạnh.
Does this poem include a pyrrhic in its structure?
Bài thơ này có bao gồm pyrrhic trong cấu trúc không?
Họ từ
Pyrrhic là một tính từ có nguồn gốc từ tên của vua Pyrrhus của Epirus, người nổi tiếng với chiến thắng đắt giá trong các cuộc chiến chống lại người La Mã. Từ này mô tả một chiến thắng mà chi phí đạt được quá cao, làm cho chiến thắng trở nên vô nghĩa. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ về nghĩa và cách sử dụng, nhưng cách phát âm có thể khác nhau đôi chút giữa hai phiên bản.
Từ "pyrrhic" có nguồn gốc từ tiếng Latin "Pyrrhica", một thuật ngữ liên quan đến một điệu nhảy cổ xưa của người Pyrrhic, thường được thực hiện trước các trận chiến. Trong bối cảnh lịch sử, từ này đã được áp dụng để chỉ chiến thắng có chi phí tổn thất lớn đến mức và thường hơn cả chiến thắng đó. Ngày nay, "pyrrhic" được dùng để mô tả những thành quả đạt được nhưng với giá quá cao, phản ánh sự mâu thuẫn giữa cái lợi và cái mất.
Từ "pyrrhic" thường không phổ biến trong các phần của IELTS, nhưng có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến văn học hoặc lịch sử trong phần nói và viết. Trong các ngữ cảnh khác, "pyrrhic" thường được sử dụng để mô tả một chiến thắng có giá trị quá cao, gây thiệt hại nghiêm trọng cho người chiến thắng. Từ này thường thấy trong các bài luận phân tích, phản biện hoặc thảo luận về chiến lược trong các môn học như triết học, chính trị học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp