Bản dịch của từ Pyrrole trong tiếng Việt

Pyrrole

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pyrrole (Noun)

01

Một hợp chất lỏng có mùi ngọt có tính bazơ yếu có trong nhựa than đá.

A weakly basic sweetsmelling liquid compound present in coal tar.

Ví dụ

Pyrrole is used in the production of pharmaceuticals and dyes.

Pyrrole được sử dụng trong sản xuất thuốc và thuốc nhuộm.

Some students find it challenging to pronounce 'pyrrole' correctly.

Một số sinh viên thấy khó khăn khi phát âm 'pyrrole' đúng.

Is pyrrole a common topic in chemistry discussions?

Pyrrole có phải là một chủ đề phổ biến trong các cuộc thảo luận hóa học không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Pyrrole cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pyrrole

Không có idiom phù hợp