Bản dịch của từ Pyrrole trong tiếng Việt
Pyrrole
![Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì](/images/chat-ai/chudu-speak-banner-mobile.webp)
Pyrrole (Noun)
Pyrrole is used in the production of pharmaceuticals and dyes.
Pyrrole được sử dụng trong sản xuất thuốc và thuốc nhuộm.
Some students find it challenging to pronounce 'pyrrole' correctly.
Một số sinh viên thấy khó khăn khi phát âm 'pyrrole' đúng.
Is pyrrole a common topic in chemistry discussions?
Pyrrole có phải là một chủ đề phổ biến trong các cuộc thảo luận hóa học không?
Pyrrole là một heterocyclo đồng phân lặp, có công thức hóa học C4H5N. Đây là một loại hợp chất hữu cơ quan trọng trong hóa học sinh học, thường xuất hiện trong các phân tử sinh học như hemoglobin và chlorophyll. Pyrrole có hai dạng phổ biến: dạng tự do và dạng dẫn xuất. Trong cả tiếng Anh Anh và Mỹ, “pyrrole” được viết và phát âm giống nhau; tuy nhiên, trong văn viết và sử dụng phổ biến, các nghiên cứu và ứng dụng liên quan đến pyrrole có thể khác nhau giữa các khu vực.
Từ "pyrrole" xuất phát từ tiếng Hy Lạp "purros", nghĩa là "đỏ", và được hình thành từ gốc Latin "
Từ "pyrrole" xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu liên quan đến lĩnh vực hóa học và sinh hóa. Trong phần Nghe và Đọc, cụm từ này có thể được tìm thấy trong các bài thuyết trình hoặc văn bản về các hợp chất hữu cơ hoặc sự chuyển hóa sinh học. Trong khi đó, ở phần Nói và Viết, từ này có thể được sử dụng khi thảo luận về các nghiên cứu khoa học hoặc sự phát triển trong y học. Pyrrole thường xuất hiện trong ngữ cảnh học thuật và nghiên cứu chuyên sâu về hóa học.