Bản dịch của từ Pyrrole trong tiếng Việt
Pyrrole
Noun [U/C]
Pyrrole (Noun)
Ví dụ
Pyrrole is used in the production of pharmaceuticals and dyes.
Pyrrole được sử dụng trong sản xuất thuốc và thuốc nhuộm.
Some students find it challenging to pronounce 'pyrrole' correctly.
Một số sinh viên thấy khó khăn khi phát âm 'pyrrole' đúng.
Is pyrrole a common topic in chemistry discussions?
Pyrrole có phải là một chủ đề phổ biến trong các cuộc thảo luận hóa học không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Pyrrole
Không có idiom phù hợp