Bản dịch của từ Pyrrolidone trong tiếng Việt
Pyrrolidone
Pyrrolidone (Noun)
Một chất rắn có tính bazơ yếu, không màu, là dẫn xuất keto của pyrrolidine.
A colourless weakly basic solid which is a keto derivative of pyrrolidine.
Pyrrolidone is used in many social science research studies today.
Pyrrolidone được sử dụng trong nhiều nghiên cứu khoa học xã hội ngày nay.
Pyrrolidone is not commonly discussed in social media platforms.
Pyrrolidone không thường được thảo luận trên các nền tảng mạng xã hội.
Is pyrrolidone essential for social behavioral research?
Pyrrolidone có cần thiết cho nghiên cứu hành vi xã hội không?
Pyrrolidone là một hợp chất hữu cơ có công thức hóa học C4H7NO, thuộc nhóm lactam của axit amin prolin. Nó được biết đến với tính chất hòa tan tốt trong nước và nhiều dung môi hữu cơ, cũng như tính ổn định cao. Pyrrolidone thường được sử dụng trong công nghiệp dược phẩm, hóa mỹ phẩm và như một chất tăng cường trong các sản phẩm rửa. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh và Mỹ, cả hai đều sử dụng "pyrrolidone" với phát âm và ý nghĩa tương tự nhau.
Từ "pyrrolidone" xuất phát từ tiếng Hy Lạp "pyr" (lửa) và phần đuôi "-lidone" có nguồn gốc từ "lactone", một dạng hợp chất hữu cơ. Pyrrolidone là một hợp chất heterocyclic, có cấu trúc vòng 5 do sự kết hợp của pyrrole và các nhóm carbonyl. Từ thế kỷ 20, pyrrolidone đã được nghiên cứu rộng rãi trong công nghiệp hóa chất và dược phẩm, liên quan đến tính chất hòa tan và khả năng tương tác với các chất khác, từ đó đóng vai trò quan trọng trong nhiều ứng dụng công nghệ.
Pyrrolidone là một thuật ngữ ít gặp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong các bài kiểm tra chuyên ngành khoa học tự nhiên và kỹ thuật. Trong các ngữ cảnh khác, pyrrolidone thường được nhắc đến trong hóa học, dược phẩm, và ngành công nghiệp mỹ phẩm, nơi nó được sử dụng như một dung môi hoặc để cải thiện tính chất hòa tan của các chất. Hơn nữa, pyrrolidone có vai trò quan trọng trong nghiên cứu công thức hóa học và ứng dụng thực tiễn của các sản phẩm hóa học.