Bản dịch của từ Pyrrolidone trong tiếng Việt

Pyrrolidone

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pyrrolidone (Noun)

01

Một chất rắn có tính bazơ yếu, không màu, là dẫn xuất keto của pyrrolidine.

A colourless weakly basic solid which is a keto derivative of pyrrolidine.

Ví dụ

Pyrrolidone is used in many social science research studies today.

Pyrrolidone được sử dụng trong nhiều nghiên cứu khoa học xã hội ngày nay.

Pyrrolidone is not commonly discussed in social media platforms.

Pyrrolidone không thường được thảo luận trên các nền tảng mạng xã hội.

Is pyrrolidone essential for social behavioral research?

Pyrrolidone có cần thiết cho nghiên cứu hành vi xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Pyrrolidone cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pyrrolidone

Không có idiom phù hợp