Bản dịch của từ Quack trong tiếng Việt
Quack

Quack (Noun)
The community was warned about the quack offering miracle cures.
Cộng đồng đã được cảnh báo về kẻ lừa đảo cung cấp phương pháp chữa bệnh kỳ diệu.
She fell victim to a medical quack promising a quick fix.
Cô trở thành nạn nhân của một kẻ lừa đảo y tế hứa hẹn một giải pháp nhanh chóng.
The authorities cracked down on the fraudulent quack preying on vulnerable patients.
Các cơ quan chức năng đã trừng phạt kẻ lừa đảo giả mạo lợi dụng bệnh nhân yếu đuối.
Âm thanh gay gắt đặc trưng của một con vịt.
The characteristic harsh sound made by a duck.
The quack of the ducks in the pond was soothing.
Tiếng kêu của các con vịt trong ao làm dịu đi.
The farmer enjoyed listening to the quacks of his ducks.
Người nông dân thích nghe tiếng kêu của vịt của mình.
The children giggled at the quack of the playful ducklings.
Những đứa trẻ cười nhạo tiếng kêu của những con vịt con đang vui đùa.
Dạng danh từ của Quack (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Quack | Quacks |
Quack (Verb)
Dạng động từ của Quack (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Quack |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Quacked |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Quacked |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Quacks |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Quacking |
Họ từ
Từ "quack" có hai nghĩa chính: đầu tiên, nó chỉ tiếng kêu của vịt, mô tả âm thanh đặc trưng của loài chim này; thứ hai, trong ngữ cảnh y học, nó ám chỉ một người tự xưng là bác sĩ hoặc chuyên gia mà không có bằng cấp hoặc kiến thức thực sự, thường là trong lĩnh vực chữa bệnh lừa đảo. Về chính tả, "quack" được sử dụng giống nhau trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng trong ngữ cảnh sử dụng, từ này có thể mang sắc thái tiêu cực hơn trong tiếng Anh Mỹ.
Từ "quack" có nguồn gốc từ tiếng Hà Lan "quacken", có nghĩa là tiếng kêu của vịt. Ban đầu, từ này được sử dụng để mô tả âm thanh phát ra khi một con vịt kêu. Qua thời gian, "quack" đã chuyển nghĩa để chỉ những người tự nhận mình có chuyên môn mà thực chất không có khả năng, đặc biệt trong lĩnh vực y khoa, với nghĩa này xuất hiện vào khoảng thế kỷ 16. Sự chuyển biến này phản ánh mối liên hệ giữa tiếng kêu tự nhiên và sự giả mạo trong hành nghề.
Từ "quack" thường xuất hiện trong cả bốn phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt ở phần nghe và đọc, nơi từ này có thể được sử dụng để chỉ một người giả mạo chuyên gia hoặc bác sĩ. Trong phần nói và viết, nó có thể được sử dụng để thảo luận về các mánh khóe trong y học hoặc thuyết phục. Ngoài ra, trong các ngữ cảnh khác, từ này cũng liên quan đến những người thực hiện dịch vụ không có chuyên môn chính thống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp