Bản dịch của từ Quack trong tiếng Việt

Quack

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Quack (Noun)

kwˈæk
kwˈæk
01

Người tuyên bố không trung thực rằng mình có kiến thức và kỹ năng đặc biệt trong một lĩnh vực nào đó, điển hình là y học.

A person who dishonestly claims to have special knowledge and skill in some field, typically medicine.

Ví dụ

The community was warned about the quack offering miracle cures.

Cộng đồng đã được cảnh báo về kẻ lừa đảo cung cấp phương pháp chữa bệnh kỳ diệu.

She fell victim to a medical quack promising a quick fix.

Cô trở thành nạn nhân của một kẻ lừa đảo y tế hứa hẹn một giải pháp nhanh chóng.

The authorities cracked down on the fraudulent quack preying on vulnerable patients.

Các cơ quan chức năng đã trừng phạt kẻ lừa đảo giả mạo lợi dụng bệnh nhân yếu đuối.

02

Âm thanh gay gắt đặc trưng của một con vịt.

The characteristic harsh sound made by a duck.

Ví dụ

The quack of the ducks in the pond was soothing.

Tiếng kêu của các con vịt trong ao làm dịu đi.

The farmer enjoyed listening to the quacks of his ducks.

Người nông dân thích nghe tiếng kêu của vịt của mình.

The children giggled at the quack of the playful ducklings.

Những đứa trẻ cười nhạo tiếng kêu của những con vịt con đang vui đùa.

Dạng danh từ của Quack (Noun)

SingularPlural

Quack

Quacks

Quack (Verb)

kwˈæk
kwˈæk
01

(của một con vịt) kêu quác quác.

(of a duck) make a quack.

Ví dụ

The ducks quack loudly by the pond.

Những con vịt kêu ồn ào bên bờ ao.

She imitated the quacking sound of the ducks.

Cô ấy bắt chước âm thanh kêu của vịt.

The children laughed at the quacking ducks.

Những đứa trẻ cười vì những con vịt kêu.

Dạng động từ của Quack (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Quack

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Quacked

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Quacked

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Quacks

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Quacking

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/quack/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Quack

Không có idiom phù hợp