Bản dịch của từ Quackling trong tiếng Việt
Quackling
Quackling (Adjective)
Quách.
The quackling ducks gathered at the park for socializing.
Những con vịt kêu quackling tụ tập ở công viên để giao lưu.
The children did not enjoy the quackling sounds during the picnic.
Trẻ em không thích những âm thanh quackling trong buổi dã ngoại.
Are the quackling birds common in urban social areas?
Có phải những con chim kêu quackling thường gặp ở khu vực đô thị không?
Quackling (Noun)
The children laughed at the quackling ducks in the park.
Trẻ em cười trước những chú vịt quackling trong công viên.
The ducks did not stop their quackling during the picnic.
Những chú vịt không ngừng quackling trong buổi dã ngoại.
Why are the ducks so loud with their quackling today?
Tại sao những chú vịt lại ồn ào với tiếng quackling hôm nay?
Quackling là một từ gốc tiếng Anh dùng để miêu tả âm thanh phát ra từ vịt, thường được liên kết với tiếng kêu "quack". Từ này có thể được sử dụng trong ngữ cảnh chỉ hành động hoặc hiện tượng phát ra tiếng kêu tương tự. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ "quack" thường được sử dụng hơn, trong khi "quackling" ít phổ biến hơn. Nhìn chung, âm điệu và ngữ nghĩa của từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa hai biến thể ngôn ngữ.
Từ "quackling" có nguồn gốc từ động từ "quack" trong tiếng Anh, có nguồn gốc từ tiếng Hà Lan "kwaken", nghĩa là "kêu" hoặc "kêu quác". Động từ này thường được sử dụng để mô tả âm thanh của vịt, và tiền tố "-ling" là dạng từ chỉ sự nhỏ hoặc một chiếc gì đó liên quan đến. Sự kết hợp này làm nổi bật âm thanh nhốn nháo, thường gợi nhớ đến sự ồn ào hoặc hài hước trong ngữ cảnh hiện tại.
"Quackling" là một từ ít xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chất hình tượng và âm thanh của từ này thường liên quan đến âm thanh mà vịt phát ra. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong văn học, tác phẩm nghệ thuật hoặc trong sinh học để mô tả hành vi của các loài chim. "Quackling" cũng có thể xuất hiện trong thảo luận về hiện tượng tự nhiên hoặc sinh thái học.