Bản dịch của từ Quadrennial trong tiếng Việt
Quadrennial

Quadrennial (Adjective)
The quadrennial election will take place in November 2024.
Cuộc bầu cử bốn năm một lần sẽ diễn ra vào tháng 11 năm 2024.
The quadrennial festival does not happen every year.
Lễ hội bốn năm một lần không xảy ra hàng năm.
Is the quadrennial meeting scheduled for next month?
Cuộc họp bốn năm một lần có được lên lịch cho tháng tới không?
Dạng tính từ của Quadrennial (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Quadrennial Bốn năm | - | - |
Từ "quadrennial" chỉ một chu kỳ kéo dài bốn năm, thường được sử dụng để chỉ các sự kiện hoặc hoạt động diễn ra định kỳ sau mỗi bốn năm, chẳng hạn như bầu cử tổng thống hay các cuộc thi thể thao quốc tế. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này tương tự trong cả tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hoặc cách sử dụng; tuy nhiên, trong phát âm, một số người bản ngữ Anh có thể nhấn mạnh khác nhau trong âm tiết.
Từ "quadrennial" có nguồn gốc từ tiếng Latin, bắt nguồn từ "quadrennialis", trong đó "quattuor" có nghĩa là "bốn" và "annus" nghĩa là "năm". Từ này xuất hiện vào cuối thế kỷ 19 trong tiếng Anh, để chỉ các sự kiện xảy ra mỗi bốn năm một lần. Ý nghĩa này vẫn được duy trì trong ngữ cảnh hiện tại, thường áp dụng cho các kỳ bầu cử hoặc sự kiện quan trọng trong các lĩnh vực thể thao và văn hóa.
Từ "quadrennial", mang nghĩa là "bốn năm một lần", thường xuất hiện trong ngữ cảnh liên quan đến sự kiện định kỳ, như hội nghị, cuộc bầu cử, hay nghiên cứu. Trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, từ này ít được sử dụng, chủ yếu xuất hiện trong kỹ năng đọc và viết trong các văn bản mang tính chuyên môn. Trong các tình huống thực tế, từ này thường được dùng để mô tả các sự kiện, báo cáo hay hoạt động chính trị diễn ra theo chu kỳ bốn năm.