Bản dịch của từ Quadrilled trong tiếng Việt
Quadrilled
Quadrilled (Adjective)
The community center was quadrilled for the upcoming art exhibition.
Trung tâm cộng đồng đã được đánh dấu bằng ô vuông cho triển lãm nghệ thuật sắp tới.
The playground is not quadrilled, making it hard to organize activities.
Sân chơi không được đánh dấu bằng ô vuông, khiến việc tổ chức hoạt động gặp khó khăn.
Is the new park quadrilled for better organization of social events?
Công viên mới có được đánh dấu bằng ô vuông để tổ chức các sự kiện xã hội tốt hơn không?
Từ "quadrilled" xuất phát từ động từ "quadrille", chỉ một điệu nhảy của nhóm bốn người, thường được biểu diễn trong các buổi khiêu vũ. Trong tiếng Anh, "quadrilled" là dạng quá khứ phân từ, mang nghĩa là đã thực hiện điệu nhảy này. Từ này chủ yếu được sử dụng trong văn cảnh văn học và không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng từ này, nhưng ít có sự khác biệt rõ rệt về cách sử dụng.
Từ "quadrilled" có nguồn gốc từ tiếng Latin "quadrus", có nghĩa là "bốn", kết hợp với hậu tố "-illed,” gợi ý một hành động hoặc quá trình. Thuật ngữ này lần đầu tiên được sử dụng trong các ngữ cảnh toán học và khoa học, biểu thị việc chia tách hoặc phân loại thành bốn phần hoặc khía cạnh. Sự kết hợp giữa gốc từ và cấu trúc ngữ nghĩa hiện tại phản ánh chính xác ý nghĩa của việc phân chia hoặc xử lý thông tin theo một cách có tổ chức và đồng đều.
Từ "quadrilled" xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Từ này thường liên quan đến các lĩnh vực toán học hoặc khoa học, đặc biệt là trong việc mô tả quá trình hoặc kỹ thuật cụ thể có liên quan đến số bốn. Trong tài liệu học thuật, "quadrilled" có thể được sử dụng trong ngữ cảnh nghiên cứu hoặc báo cáo, nhưng hiếm gặp trong giao tiếp hàng ngày hoặc các cuộc thi IELTS.