Bản dịch của từ Quadriplegia trong tiếng Việt
Quadriplegia

Quadriplegia (Noun)
Liệt từ cổ trở xuống.
Paralysis from the neck down.
Quadriplegia affects many individuals after accidents like the 2010 Haiti earthquake.
Tình trạng liệt tứ chi ảnh hưởng đến nhiều người sau trận động đất Haiti năm 2010.
Many people do not understand quadriplegia and its challenges in society.
Nhiều người không hiểu tình trạng liệt tứ chi và những thách thức của nó.
Does quadriplegia limit opportunities for people in the workforce today?
Liệu tình trạng liệt tứ chi có hạn chế cơ hội cho người lao động không?
Tê liệt tứ chi.
Paralysis of all four limbs.
Quadriplegia affects many individuals in our community, like John Smith.
Tình trạng tê liệt tứ chi ảnh hưởng đến nhiều người trong cộng đồng, như John Smith.
Quadriplegia does not stop Sarah from participating in social events.
Tình trạng tê liệt tứ chi không ngăn cản Sarah tham gia các sự kiện xã hội.
How does quadriplegia impact social interaction for individuals like Mike?
Tình trạng tê liệt tứ chi ảnh hưởng như thế nào đến sự giao tiếp xã hội của những người như Mike?
Tứ chi liệt (quadriplegia) là trạng thái mất chức năng vận động ở cả bốn chi do tổn thương tủy sống hoặc các vấn đề thần kinh khác. Tình trạng này có thể gây ra bởi chấn thương hoặc bệnh lý và ảnh hưởng đến khả năng vận động và cảm giác. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này giống nhau giữa Anh và Mỹ, nhưng âm sắc có thể khác nhau. Người Anh thường phát âm "/kwɒdrɪˈpliːdʒə/", trong khi người Mỹ phát âm "/kwɑːdrɪˈpliːdʒə/".
Từ "quadriplegia" có nguồn gốc từ tiếng La-tinh, trong đó "quadri-" có nghĩa là "bốn" và "-plegia" có nghĩa là "liệt". Thuật ngữ này được sử dụng từ thế kỷ 19 để mô tả tình trạng liệt toàn bộ chi trên và chi dưới do tổn thương tủy sống hoặc não. Sự kết hợp của hai gốc từ này phản ánh rõ ràng tình trạng liệt ở cả bốn chi, làm nổi bật ý nghĩa y học của từ trong ngữ cảnh hiện đại.
Từ "quadriplegia" là thuật ngữ y học chỉ tình trạng liệt tứ chi, thường xuất hiện trong các tài liệu liên quan đến sức khỏe, hiệu suất thể chất hoặc phục hồi chức năng. Trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), từ này có tần suất sử dụng thấp, chủ yếu trong các bối cảnh như thảo luận về sức khỏe, chăm sóc bệnh nhân hoặc nghiên cứu về chấn thương cột sống. Các tình huống thông thường liên quan đến từ này bao gồm các buổi hội thảo y tế, các đoạn văn trong sách giáo khoa sinh học hoặc các bài viết chuyên ngành về phục hồi chức năng.