Bản dịch của từ Quahog trong tiếng Việt
Quahog

Quahog (Noun)
The social event featured a dish made with quahogs.
Sự kiện xã hội có món ăn được làm từ quahogs.
The community clam bake included fresh quahogs from the coast.
Bữa nướng ngao của cộng đồng có quahogs tươi từ bờ biển.
She collected quahog shells to use in crafting decorations.
Cô ấy thu thập vỏ quahog để sử dụng trong trang trí.
The social event featured a dish of quahog clams.
Sự kiện xã hội có món sò điệp quahog.
The coastal community thrived on harvesting quahogs for sustenance.
Cộng đồng ven biển phát triển nhờ thu hoạch sò quahog để nuôi sống.
Họ từ
Quahog (Venerupis decussata) là một loài động vật nhuyễn thể, thuộc họ Veneridae, chủ yếu phân bố ở bờ biển phía đông Bắc Mỹ. Trong tiếng Anh Mỹ, từ "quahog" thường được dùng để chỉ cả loại ngao nhỏ và lớn, thường được chế biến thành nhiều món ăn như chowder. Ngược lại, tiếng Anh Anh ít sử dụng từ này và thường gọi nó là "hard clam", nhấn mạnh hơn về kích thước và hình thức chế biến. Quahog có giá trị kinh tế cao và đóng vai trò quan trọng trong nền văn hóa ẩm thực của các vùng ven biển.
Từ "quahog" có nguồn gốc từ tiếng Algonquian, một ngôn ngữ của người bản địa Bắc Mỹ, trong đó "poquahog" ám chỉ đến loài sò biển này. Các nhà thám hiểm châu Âu đã ghi nhận và tiếp nhận từ này vào thế kỷ 17. Quahog, được biết đến với giá trị dinh dưỡng và sử dụng trong ẩm thực, hiện nay thường được dùng để chỉ một loại sò thuộc họ sò tai tượng (Mercenaria mercenaria), mang tính biểu tượng trong văn hóa ẩm thực vùng New England.
Quahog là một từ ít gặp trong các thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong kỹ năng Nghe và Đọc liên quan đến chủ đề ẩm thực hoặc sinh thái biển. Trong các ngữ cảnh khác, quahog thường được sử dụng trong văn hóa ẩm thực của vùng Đông Bắc Hoa Kỳ, nơi nó được khai thác và chế biến thành nhiều món ăn truyền thống. Tần suất sử dụng từ này thấp, nhưng vẫn có giá trị trong việc nghiên cứu đa dạng sinh học và ẩm thực địa phương.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp