Bản dịch của từ Quahog trong tiếng Việt

Quahog

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Quahog (Noun)

kwˈɑhɑg
kwˈɑhɑg
01

Một loài ngao lớn, tròn có thể ăn được ở bờ biển đại tây dương của bắc mỹ.

A large rounded edible clam of the atlantic coast of north america.

Ví dụ

The social event featured a dish made with quahogs.

Sự kiện xã hội có món ăn được làm từ quahogs.

The community clam bake included fresh quahogs from the coast.

Bữa nướng ngao của cộng đồng có quahogs tươi từ bờ biển.

She collected quahog shells to use in crafting decorations.

Cô ấy thu thập vỏ quahog để sử dụng trong trang trí.

The social event featured a dish of quahog clams.

Sự kiện xã hội có món sò điệp quahog.

The coastal community thrived on harvesting quahogs for sustenance.

Cộng đồng ven biển phát triển nhờ thu hoạch sò quahog để nuôi sống.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/quahog/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Quahog

Không có idiom phù hợp