Bản dịch của từ Qualified trong tiếng Việt
Qualified

Qualified (Adjective)
She is a qualified social worker helping vulnerable populations.
Cô ấy là một công nhân xã hội đủ điều kiện giúp đỡ các nhóm dễ tổn thương.
He was not considered qualified for the social work position.
Anh ấy không được coi là đủ điều kiện cho vị trí làm việc xã hội.
Are you qualified to work with disadvantaged communities in your country?
Bạn có đủ điều kiện để làm việc với cộng đồng bất may ở quốc gia của bạn không?
Bị hạn chế hoặc giới hạn bởi các điều kiện.
Restricted or limited by conditions.
She is qualified to apply for the scholarship.
Cô ấy đủ điều kiện để nộp đơn xin học bổng.
He was not qualified for the leadership role.
Anh ấy không đủ điều kiện cho vai trò lãnh đạo.
Are you qualified to participate in the social program?
Bạn có đủ điều kiện tham gia chương trình xã hội không?
Dạng tính từ của Qualified (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Qualified Đủ tư cách | More qualified Đủ tư cách hơn | Most qualified Đủ điều kiện nhất |
Kết hợp từ của Qualified (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Get qualified Đủ điều kiện | To get qualified, you need to pass the ielts exam. Để đủ điều kiện, bạn cần thi đỗ kỳ thi ielts. |
Feel qualified Cảm thấy đủ tư cách | I feel qualified to discuss social issues in my ielts essay. Tôi cảm thấy đủ năng lực để thảo luận về các vấn đề xã hội trong bài luận ielts của mình. |
Be qualified Đủ khả năng | She is qualified for the job due to her experience. Cô ấy được đủ điều kiện cho công việc vì kinh nghiệm của mình. |
Become qualified Trở nên đủ khả năng | She worked hard to become qualified for the job. Cô ấy đã làm việc chăm chỉ để đủ điều kiện cho công việc. |
Họ từ
Từ "qualified" (tính từ) có nghĩa là có đủ khả năng, phẩm chất hoặc điều kiện cần thiết để thực hiện một nhiệm vụ hoặc đảm nhận một vai trò nào đó. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt về ngữ nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "qualified" thường xuất hiện trong lĩnh vực giáo dục và công việc, nhằm chỉ những cá nhân đã hoàn thành các yêu cầu hoặc đạt được chứng chỉ cần thiết.
Từ "qualified" có nguồn gốc từ động từ Latin "qualificare", trong đó "qualis" có nghĩa là "phẩm chất" và "facere" có nghĩa là "làm cho". Trong quá trình phát triển, từ này đã chuyển sang tiếng Anh vào thế kỷ 15, với ý nghĩa ban đầu là làm cho ai đó có phẩm chất phù hợp. Hiện tại, "qualified" được sử dụng để chỉ người hoặc vật có khả năng và điều kiện thích hợp để thực hiện một nhiệm vụ hay vai trò cụ thể, thể hiện sự liên quan chặt chẽ giữa gốc từ và nghĩa hiện tại.
Từ "qualified" xuất hiện phổ biến trong cả bốn thành phần của IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing và Speaking, thường liên quan đến các chủ đề như giáo dục, nghề nghiệp và tiêu chuẩn. Trong ngữ cảnh chung, từ này thường được sử dụng để mô tả sự đáp ứng các tiêu chí hoặc yêu cầu cụ thể, chẳng hạn như trong "qualified candidate" (ứng viên đủ tiêu chuẩn) hay "qualified opinion" (ý kiến đủ điều kiện). Sự hiện diện của từ này phản ánh tính cần thiết của việc đánh giá năng lực và tiêu chuẩn trong nhiều tình huống giao tiếp học thuật và chuyên nghiệp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



