Bản dịch của từ Qualified personnel trong tiếng Việt
Qualified personnel
Noun [U/C]

Qualified personnel (Noun)
kwˈɑləfˌaɪd pɝˌsənˈɛl
kwˈɑləfˌaɪd pɝˌsənˈɛl
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Nhân viên đáp ứng các tiêu chí đã được thiết lập về năng lực và khả năng trong một lĩnh vực nhất định.
Employees who meet established criteria for competence and capability in a certain field.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Công nhân có trình độ và kinh nghiệm phù hợp để hoàn thành hiệu quả các yêu cầu công việc.
Workers who possess the relevant qualifications and experience to fulfill job requirements effectively.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Qualified personnel
Không có idiom phù hợp