Bản dịch của từ Qualified personnel trong tiếng Việt
Qualified personnel

Qualified personnel (Noun)
The project needs qualified personnel to ensure its success in 2024.
Dự án cần nhân viên có trình độ để đảm bảo thành công vào năm 2024.
Many companies do not hire qualified personnel for social work positions.
Nhiều công ty không tuyển dụng nhân viên có trình độ cho vị trí công tác xã hội.
Are there enough qualified personnel for the upcoming community health project?
Có đủ nhân viên có trình độ cho dự án sức khỏe cộng đồng sắp tới không?
Nhân viên đáp ứng các tiêu chí đã được thiết lập về năng lực và khả năng trong một lĩnh vực nhất định.
Employees who meet established criteria for competence and capability in a certain field.
The company hired qualified personnel for their social outreach program.
Công ty đã thuê nhân viên đủ tiêu chuẩn cho chương trình tiếp cận xã hội.
They do not have qualified personnel to handle social issues effectively.
Họ không có nhân viên đủ tiêu chuẩn để xử lý các vấn đề xã hội hiệu quả.
Do you think qualified personnel are essential for social projects?
Bạn có nghĩ rằng nhân viên đủ tiêu chuẩn là cần thiết cho các dự án xã hội không?
Công nhân có trình độ và kinh nghiệm phù hợp để hoàn thành hiệu quả các yêu cầu công việc.
Workers who possess the relevant qualifications and experience to fulfill job requirements effectively.
The hospital hired qualified personnel for the new COVID-19 unit.
Bệnh viện đã tuyển dụng nhân viên có trình độ cho đơn vị COVID-19 mới.
Many companies do not have qualified personnel for social work.
Nhiều công ty không có nhân viên có trình độ cho công tác xã hội.
Do schools have enough qualified personnel for mental health support?
Các trường học có đủ nhân viên có trình độ hỗ trợ sức khỏe tâm thần không?