Bản dịch của từ Qualitative analysis trong tiếng Việt

Qualitative analysis

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Qualitative analysis (Noun)

kwˈɑlɪteɪtɪv ənˈælɪsɪs
kwˈɑlɪteɪtɪv ənˈælɪsɪs
01

Việc kiểm tra chất lượng hoặc tính chất của một cái gì đó, đặc biệt là trong bối cảnh khoa học.

An examination of the quality or properties of something especially in a scientific context.

Ví dụ

The qualitative analysis showed that 70% of participants preferred online learning.

Phân tích định tính cho thấy 70% người tham gia thích học trực tuyến.

The qualitative analysis did not reveal any significant differences in opinions.

Phân tích định tính không tiết lộ sự khác biệt đáng kể về ý kiến.

Did the qualitative analysis include feedback from community leaders in 2022?

Phân tích định tính có bao gồm phản hồi từ các lãnh đạo cộng đồng năm 2022 không?

Qualitative analysis (Adjective)

kwˈɑlɪteɪtɪv ənˈælɪsɪs
kwˈɑlɪteɪtɪv ənˈælɪsɪs
01

Liên quan đến hoặc quan tâm đến chất lượng hoặc phẩm chất.

Relating to or concerned with quality or qualities.

Ví dụ

The qualitative analysis of community programs shows significant improvements in well-being.

Phân tích định tính của các chương trình cộng đồng cho thấy sự cải thiện đáng kể về sức khỏe.

They did not conduct qualitative analysis on the social impacts of policies.

Họ không thực hiện phân tích định tính về tác động xã hội của các chính sách.

Is qualitative analysis essential for understanding social issues in cities?

Phân tích định tính có cần thiết để hiểu các vấn đề xã hội ở thành phố không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/qualitative analysis/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Qualitative analysis

Không có idiom phù hợp