Bản dịch của từ Quality control trong tiếng Việt

Quality control

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Quality control (Noun)

kwˈɑlɪti kntɹˈoʊl
kwˈɑlɪti kntɹˈoʊl
01

Quá trình đảm bảo rằng sản phẩm được sản xuất đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng đã định.

The process of ensuring that a produced product meets specified quality standards.

Ví dụ

Quality control ensures products meet safety standards in social programs.

Kiểm soát chất lượng đảm bảo sản phẩm đáp ứng tiêu chuẩn an toàn trong các chương trình xã hội.

Quality control does not guarantee that every product is perfect.

Kiểm soát chất lượng không đảm bảo rằng mỗi sản phẩm đều hoàn hảo.

How does quality control affect social services in our community?

Kiểm soát chất lượng ảnh hưởng như thế nào đến dịch vụ xã hội trong cộng đồng của chúng ta?

02

Một hệ thống hoặc quy trình để giám sát và quản lý chất lượng hàng hóa hoặc dịch vụ.

A system or procedure for monitoring and managing the quality of goods or services.

Ví dụ

Quality control ensures products meet safety standards in social programs.

Kiểm soát chất lượng đảm bảo sản phẩm đáp ứng tiêu chuẩn an toàn trong các chương trình xã hội.

Quality control does not always guarantee customer satisfaction in services.

Kiểm soát chất lượng không luôn đảm bảo sự hài lòng của khách hàng trong dịch vụ.

How does quality control affect social service delivery in communities?

Kiểm soát chất lượng ảnh hưởng như thế nào đến việc cung cấp dịch vụ xã hội trong cộng đồng?

03

Các thực hành được sử dụng để duy trì mức độ chất lượng mong muốn trong một dịch vụ hoặc sản phẩm.

The practices used to maintain the desired level of quality in a service or product.

Ví dụ

Quality control ensures food safety in restaurants like Olive Garden.

Kiểm soát chất lượng đảm bảo an toàn thực phẩm tại các nhà hàng như Olive Garden.

Many companies do not prioritize quality control in their production process.

Nhiều công ty không đặt ưu tiên cho kiểm soát chất lượng trong quy trình sản xuất.

What methods improve quality control in social services today?

Những phương pháp nào cải thiện kiểm soát chất lượng trong dịch vụ xã hội ngày nay?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Quality control cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Quality control

Không có idiom phù hợp