Bản dịch của từ Quality time trong tiếng Việt
Quality time

Quality time (Noun)
I spend quality time with my family every weekend.
Tôi dành thời gian chất lượng với gia đình mỗi cuối tuần.
They do not have quality time together due to work.
Họ không có thời gian chất lượng bên nhau vì công việc.
Do you enjoy quality time with friends at the park?
Bạn có thích thời gian chất lượng với bạn bè ở công viên không?
Thời gian cần thiết để củng cố mối quan hệ hoặc kết nối với người khác.
Time taken to strengthen relationships or connections with others.
Families should spend quality time together during weekends and holidays.
Các gia đình nên dành thời gian chất lượng bên nhau vào cuối tuần và ngày lễ.
They do not have quality time for friends due to work commitments.
Họ không có thời gian chất lượng cho bạn bè vì công việc.
How can we create more quality time for our loved ones?
Làm thế nào chúng ta có thể tạo ra nhiều thời gian chất lượng hơn cho những người thân yêu?
Thời gian giải trí được dành cho các hoạt động có ý nghĩa.
Leisure time that is spent in meaningful activities.
Families should prioritize quality time during weekends for stronger bonds.
Các gia đình nên ưu tiên thời gian chất lượng vào cuối tuần để gắn kết.
Quality time with friends does not happen if everyone is busy.
Thời gian chất lượng với bạn bè không xảy ra nếu mọi người bận rộn.
How can we create more quality time in our social lives?
Làm thế nào chúng ta có thể tạo ra nhiều thời gian chất lượng hơn trong cuộc sống xã hội?
"Quality time" là một cụm từ phổ biến trong tiếng Anh, chỉ khoảng thời gian mà cá nhân hoặc nhóm dành cho nhau với mục đích tạo dựng và củng cố mối quan hệ, thường thông qua các hoạt động thú vị và có ý nghĩa. Cụm từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về mặt nghĩa lẫn cách sử dụng. Tuy nhiên, phát âm có thể khác biệt đôi chút do ngữ âm vùng miền. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh gia đình và tình bạn, nhấn mạnh tầm quan trọng của sự kết nối trong các mối quan hệ xã hội.
Thuật ngữ "quality time" bắt nguồn từ tiếng Anh, kết hợp từ "quality" có nguồn gốc từ tiếng Latin "qualitas", mang nghĩa chất lượng, và "time" từ tiếng Latin "tempus", có nghĩa là thời gian. Khái niệm này được sử dụng phổ biến trong thế kỷ 20 để chỉ những khoảnh khắc mà cá nhân dành cho người thân, mang tính chất ý nghĩa và giá trị hơn là chỉ đơn thuần là thời gian bên nhau. Sự phát triển này phản ánh xu hướng hiện đại chú trọng vào chất lượng hơn số lượng trong các mối quan hệ xã hội.
Cụm từ "quality time" thường được sử dụng trong cả bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết, nhưng chủ yếu xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến chủ đề gia đình, mối quan hệ và lối sống. Cụm từ này đề cập đến khoảng thời gian giá trị mà mọi người dành cho nhau, nhằm củng cố mối quan hệ hoặc tạo ra những kỷ niệm đáng nhớ. Ngoài ra, nó còn thường được sử dụng trong văn hóa và tâm lý học để nhấn mạnh tầm quan trọng của các mối quan hệ xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



