Bản dịch của từ Quality time trong tiếng Việt

Quality time

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Quality time (Noun)

01

Thời gian bạn dành cho ai đó sự quan tâm trọn vẹn.

Time spent giving someone your undivided attention.

Ví dụ

I spend quality time with my family every weekend.

Tôi dành thời gian chất lượng với gia đình mỗi cuối tuần.

They do not have quality time together due to work.

Họ không có thời gian chất lượng bên nhau vì công việc.

Do you enjoy quality time with friends at the park?

Bạn có thích thời gian chất lượng với bạn bè ở công viên không?

02

Thời gian cần thiết để củng cố mối quan hệ hoặc kết nối với người khác.

Time taken to strengthen relationships or connections with others.

Ví dụ

Families should spend quality time together during weekends and holidays.

Các gia đình nên dành thời gian chất lượng bên nhau vào cuối tuần và ngày lễ.

They do not have quality time for friends due to work commitments.

Họ không có thời gian chất lượng cho bạn bè vì công việc.

How can we create more quality time for our loved ones?

Làm thế nào chúng ta có thể tạo ra nhiều thời gian chất lượng hơn cho những người thân yêu?

03

Thời gian giải trí được dành cho các hoạt động có ý nghĩa.

Leisure time that is spent in meaningful activities.

Ví dụ

Families should prioritize quality time during weekends for stronger bonds.

Các gia đình nên ưu tiên thời gian chất lượng vào cuối tuần để gắn kết.

Quality time with friends does not happen if everyone is busy.

Thời gian chất lượng với bạn bè không xảy ra nếu mọi người bận rộn.

How can we create more quality time in our social lives?

Làm thế nào chúng ta có thể tạo ra nhiều thời gian chất lượng hơn trong cuộc sống xã hội?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Quality time cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe an activity you enjoyed in your free time when you were young - Bài mẫu kèm từ vựng & audio
[...] Long working hours and high workloads leave little for leisure activities or spending with family and friends [...]Trích: Describe an activity you enjoyed in your free time when you were young - Bài mẫu kèm từ vựng & audio
Đề thi và bài mẫu IELTS Writing task 2 topic Family 2018
[...] Consequently, the amount of that a family spends together is likely to reduce, negatively impacting family relations [...]Trích: Đề thi và bài mẫu IELTS Writing task 2 topic Family 2018
Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 3, Speaking Part 2 & 3
[...] So, when she invited me to spend a weekend at her place, I jumped at the chance to catch up and have some family [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 3, Speaking Part 2 & 3
IELTS Speaking Part 1 chủ đề Summer | Từ vựng liên quan và bài mẫu
[...] Of course, I always make sure to apply sunscreen to protect my skin while enjoying some sunbathing [...]Trích: IELTS Speaking Part 1 chủ đề Summer | Từ vựng liên quan và bài mẫu

Idiom with Quality time

Không có idiom phù hợp