Bản dịch của từ Qualmed trong tiếng Việt
Qualmed

Qualmed (Adjective)
Đau khổ với hoặc có một nỗi lo lắng hoặc băn khoăn.
Afflicted with or having a qualm or qualms.
Many students felt qualmed about the upcoming social justice presentation.
Nhiều sinh viên cảm thấy lo lắng về bài thuyết trình công bằng xã hội sắp tới.
She was not qualmed during the debate on climate change policies.
Cô ấy không cảm thấy lo lắng trong cuộc tranh luận về chính sách biến đổi khí hậu.
Are you qualmed about discussing sensitive social issues in class?
Bạn có lo lắng về việc thảo luận các vấn đề xã hội nhạy cảm trong lớp không?
"Qualmed" là một thuật ngữ ít được biết đến, thường được sử dụng trong các lĩnh vực như quản lý chất lượng và chăm sóc sức khỏe. Thuật ngữ này không có sự phân biệt rõ rệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ, đồng thời có thể được hiểu là sự đánh giá chất lượng trong dịch vụ y tế. Mặc dù không phổ biến trong ngôn ngữ hàng ngày, nhưng nó thể hiện một khía cạnh quan trọng về quy trình và tiêu chuẩn trong quản lý chất lượng, đặc biệt trong bối cảnh cải thiện dịch vụ y tế.
Từ "qualmed" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, trong đó "qualis" nghĩa là "chất lượng" và "med" từ "medico" liên quan đến y tế. Sự kết hợp này phản ánh sự chú trọng vào chất lượng trong lĩnh vực chăm sóc sức khỏe. Lịch sử từ này cho thấy sự phát triển của ngành y trong việc phục vụ sức khỏe con người, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc cung cấp dịch vụ y tế đạt tiêu chuẩn. Hiện nay, "qualmed" thường được sử dụng trong lĩnh vực quản lý chất lượng y tế.
Từ "qualmed" không phải là một từ phổ biến trong các bài thi IELTS và không được tìm thấy trong các ngữ cảnh chính thống trong tiếng Anh. Do đó, tần suất sử dụng của từ này trong bốn thành phần IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) gần như bằng không. Từ này có thể xuất phát từ sự kết hợp của "quality" và "medical", có thể liên quan đến lĩnh vực chăm sóc sức khỏe, nhưng không được sử dụng rộng rãi trong giao tiếp hay văn viết chính thức.