Bản dịch của từ Qualms trong tiếng Việt
Qualms

Qualms (Noun)
Many students have qualms about participating in group discussions during class.
Nhiều sinh viên có sự lo lắng về việc tham gia thảo luận nhóm trong lớp.
She has no qualms about sharing her opinion on social issues.
Cô ấy không có sự lo lắng nào về việc chia sẻ ý kiến của mình về các vấn đề xã hội.
Do you have any qualms about discussing politics with your friends?
Bạn có lo lắng gì khi thảo luận về chính trị với bạn bè không?
Qualms (Noun Countable)
She had qualms about attending the social event last weekend.
Cô ấy có cảm giác lo lắng khi tham dự sự kiện xã hội cuối tuần qua.
He didn't express any qualms about speaking in public.
Anh ấy không bày tỏ bất kỳ cảm giác lo lắng nào khi nói trước công chúng.
Did you feel any qualms before joining the social club?
Bạn có cảm thấy lo lắng nào trước khi tham gia câu lạc bộ xã hội không?
Qualms (Verb)
Many people have qualms about social media's impact on mental health.
Nhiều người có sự nghi ngờ về tác động của mạng xã hội đến sức khỏe tâm thần.
She has no qualms about speaking in public at social events.
Cô ấy không có sự nghi ngờ nào về việc nói trước công chúng tại các sự kiện xã hội.
Do you have qualms about attending large social gatherings?
Bạn có sự nghi ngờ nào về việc tham dự các buổi tụ tập xã hội lớn không?
Họ từ
Từ "qualms" chỉ sự cảm thấy không yên tâm hoặc nghi ngờ về một hành động nào đó, có thể liên quan đến đạo đức hoặc thực tiễn. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "qualms" đều được sử dụng và có ý nghĩa tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay hình thức viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh văn hóa, từ này thường xuất hiện nhiều hơn trong các cuộc thảo luận về tiêu chuẩn đạo đức trong xã hội, thể hiện sự mâu thuẫn nội tâm.
Từ "qualms" có nguồn gốc từ tiếng Latin, cụ thể là từ "qualmis", có nghĩa là "sự rối loạn" hoặc "cảm giác không thoải mái". Xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 16, "qualms" đã phát triển ý nghĩa liên quan đến sự do dự hay nghi ngờ về mặt đạo đức. Hiện tại, từ này thường chỉ cảm giác lo lắng hoặc băn khoăn trong tình huống không chắc chắn, thể hiện sự tương đồng với nguồn gốc liên quan đến sự bất an trong tâm trí.
Từ "qualms" xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, với tỷ lệ thấp hơn trong phần Nghe và Đọc so với phần Nói và Viết. Trong ngữ cảnh hàng ngày, "qualms" thường được sử dụng để diễn tả cảm giác lo lắng hoặc nghi ngờ về một quyết định hoặc hành động. Tình huống sử dụng từ này có thể thấy trong các cuộc thảo luận về đạo đức, quyết định cá nhân hoặc phản hồi về hành vi của bản thân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp