Bản dịch của từ Qualms trong tiếng Việt

Qualms

Noun [U/C] Noun [C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Qualms (Noun)

kwˈɑlmz
kwˈɑmz
01

Cảm giác nghi ngờ, lo lắng hoặc sợ hãi khó chịu, đặc biệt là về hành vi của chính mình; một sự nghi ngờ.

An uneasy feeling of doubt worry or fear especially about ones own conduct a misgiving.

Ví dụ

Many students have qualms about participating in group discussions during class.

Nhiều sinh viên có sự lo lắng về việc tham gia thảo luận nhóm trong lớp.

She has no qualms about sharing her opinion on social issues.

Cô ấy không có sự lo lắng nào về việc chia sẻ ý kiến của mình về các vấn đề xã hội.

Do you have any qualms about discussing politics with your friends?

Bạn có lo lắng gì khi thảo luận về chính trị với bạn bè không?

Qualms (Noun Countable)

kwˈɑlmz
kwˈɑmz
01

Một cảm giác ngất xỉu hoặc ốm yếu nhất thời.

A momentary faint or sick feeling.

Ví dụ

She had qualms about attending the social event last weekend.

Cô ấy có cảm giác lo lắng khi tham dự sự kiện xã hội cuối tuần qua.

He didn't express any qualms about speaking in public.

Anh ấy không bày tỏ bất kỳ cảm giác lo lắng nào khi nói trước công chúng.

Did you feel any qualms before joining the social club?

Bạn có cảm thấy lo lắng nào trước khi tham gia câu lạc bộ xã hội không?

Qualms (Verb)

kwɑmz
kwɑmz
01

Cảm thấy hoặc thể hiện sự nghi ngờ hoặc dè dặt về.

Feel or show doubt or reservations about.

Ví dụ

Many people have qualms about social media's impact on mental health.

Nhiều người có sự nghi ngờ về tác động của mạng xã hội đến sức khỏe tâm thần.

She has no qualms about speaking in public at social events.

Cô ấy không có sự nghi ngờ nào về việc nói trước công chúng tại các sự kiện xã hội.

Do you have qualms about attending large social gatherings?

Bạn có sự nghi ngờ nào về việc tham dự các buổi tụ tập xã hội lớn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/qualms/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Qualms

Không có idiom phù hợp