Bản dịch của từ Quandary trong tiếng Việt
Quandary

Quandary (Noun)
Một trạng thái bối rối hoặc không chắc chắn về việc phải làm gì trong một tình huống khó khăn.
A state of perplexity or uncertainty over what to do in a difficult situation.
She found herself in a quandary when asked to choose sides.
Cô ấy thấy mình trong tình thế khó khăn khi được yêu cầu chọn phe.
He was relieved to finally resolve the quandary by seeking advice.
Anh ấy cảm thấy nhẹ nhõm khi cuối cùng giải quyết tình thế khó khăn bằng cách tìm kiếm lời khuyên.
Did they encounter a quandary when discussing the sensitive topic?
Họ có gặp phải tình thế khó khăn khi thảo luận về chủ đề nhạy cảm không?
Họ từ
Từ "quandary" chỉ tình huống khó xử, đặc biệt khi người ta phải đưa ra quyết định giữa các lựa chọn mâu thuẫn và không rõ ràng. Nó mang sắc thái cảm xúc bối rối và không chắc chắn. Trong tiếng Anh, "quandary" có thể được sử dụng trong cả Anh-Anh và Anh-Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, ngữ điệu và cách phát âm có thể thay đổi nhẹ giữa các vùng miền.
Từ "quandary" xuất phát từ tiếng Latinh "quando", có nghĩa là "khi nào". Lịch sử của từ này liên quan đến những tình huống không chắc chắn hoặc khó xử, thường là trong bối cảnh phải đưa ra quyết định. Vào thế kỷ 16, nó được sử dụng để chỉ tình trạng bối rối hoặc hoang mang, phản ánh trạng thái tâm lý của con người khi đối mặt với những lựa chọn khó khăn. Hiện nay, "quandary" chỉ rõ một tình huống mơ hồ hoặc bất lợi trong quá trình ra quyết định.
Từ "quandary" thường xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Nói, nơi ngôn ngữ thường mang tính thực tiễn hơn. Trong phần Đọc và Viết, từ này có thể được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả tình huống khó khăn hoặc sự không chắc chắn trong quyết định, thường liên quan đến các tình huống cá nhân hoặc đạo đức. Ngoài ra, từ này cũng gặp trong các văn bản học thuật, đặc biệt trong lĩnh vực triết học hoặc tâm lý học, nơi thảo luận về các khúc mắc và quyết định khó khăn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp