Bản dịch của từ Quantitative result trong tiếng Việt

Quantitative result

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Quantitative result (Noun)

kwˈɑntɨtˌeɪtɨv ɹɨzˈʌlt
kwˈɑntɨtˌeɪtɨv ɹɨzˈʌlt
01

Một kết quả số học có được từ việc đo lường hoặc phân tích.

A numerical outcome derived from measurement or analysis.

Ví dụ

The quantitative result of the survey showed 70% support for the policy.

Kết quả định lượng của khảo sát cho thấy 70% ủng hộ chính sách.

The quantitative result did not reflect the community's real opinions.

Kết quả định lượng không phản ánh ý kiến thực sự của cộng đồng.

What was the quantitative result of the recent social study?

Kết quả định lượng của nghiên cứu xã hội gần đây là gì?

02

Dữ liệu được sử dụng để đánh giá quy mô hoặc mức độ của một hiện tượng.

The data used to assess the magnitude or extent of a phenomenon.

Ví dụ

The study provided quantitative results on poverty levels in New York.

Nghiên cứu đã cung cấp kết quả định lượng về mức độ nghèo đói ở New York.

The survey did not yield any quantitative results about social media usage.

Khảo sát không đưa ra được kết quả định lượng nào về việc sử dụng mạng xã hội.

What quantitative results did the report show regarding education inequality?

Báo cáo đã chỉ ra những kết quả định lượng nào về bất bình đẳng giáo dục?

03

Kết quả được diễn đạt bằng các thuật ngữ số, cho phép so sánh.

A result expressed in numerical terms, allowing for comparison.

Ví dụ

The survey provided a quantitative result about people's happiness levels.

Cuộc khảo sát cung cấp kết quả định lượng về mức độ hạnh phúc của mọi người.

The study did not show a clear quantitative result for income inequality.

Nghiên cứu không cho thấy kết quả định lượng rõ ràng về bất bình đẳng thu nhập.

Can we trust the quantitative result from the recent social research?

Chúng ta có thể tin tưởng vào kết quả định lượng từ nghiên cứu xã hội gần đây không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/quantitative result/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Quantitative result

Không có idiom phù hợp