Bản dịch của từ Quantitative result trong tiếng Việt
Quantitative result

Quantitative result(Noun)
Một kết quả số học có được từ việc đo lường hoặc phân tích.
A numerical outcome derived from measurement or analysis.
Dữ liệu được sử dụng để đánh giá quy mô hoặc mức độ của một hiện tượng.
The data used to assess the magnitude or extent of a phenomenon.
Kết quả được diễn đạt bằng các thuật ngữ số, cho phép so sánh.
A result expressed in numerical terms, allowing for comparison.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Kết quả định lượng, một thuật ngữ trong nghiên cứu và phân tích, chỉ các dữ liệu được thể hiện dưới dạng số liệu để đo lường, so sánh và đánh giá. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như khoa học xã hội, kinh tế, và y học. Trong tiếng Anh, "quantitative result" được sử dụng đồng nhất trong cả Anh Anh và Anh Mỹ, không có sự khác biệt rõ ràng về phát âm hay nghĩa, nhưng có thể có khác biệt nhỏ trong ngữ cảnh ứng dụng.
Kết quả định lượng, một thuật ngữ trong nghiên cứu và phân tích, chỉ các dữ liệu được thể hiện dưới dạng số liệu để đo lường, so sánh và đánh giá. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như khoa học xã hội, kinh tế, và y học. Trong tiếng Anh, "quantitative result" được sử dụng đồng nhất trong cả Anh Anh và Anh Mỹ, không có sự khác biệt rõ ràng về phát âm hay nghĩa, nhưng có thể có khác biệt nhỏ trong ngữ cảnh ứng dụng.
