Bản dịch của từ Quantitative result trong tiếng Việt

Quantitative result

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Quantitative result(Noun)

kwˈɑntɨtˌeɪtɨv ɹɨzˈʌlt
kwˈɑntɨtˌeɪtɨv ɹɨzˈʌlt
01

Một kết quả số học có được từ việc đo lường hoặc phân tích.

A numerical outcome derived from measurement or analysis.

Ví dụ
02

Dữ liệu được sử dụng để đánh giá quy mô hoặc mức độ của một hiện tượng.

The data used to assess the magnitude or extent of a phenomenon.

Ví dụ
03

Kết quả được diễn đạt bằng các thuật ngữ số, cho phép so sánh.

A result expressed in numerical terms, allowing for comparison.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh