Bản dịch của từ Quantitative result trong tiếng Việt
Quantitative result

Quantitative result (Noun)
Một kết quả số học có được từ việc đo lường hoặc phân tích.
A numerical outcome derived from measurement or analysis.
The quantitative result of the survey showed 70% support for the policy.
Kết quả định lượng của khảo sát cho thấy 70% ủng hộ chính sách.
The quantitative result did not reflect the community's real opinions.
Kết quả định lượng không phản ánh ý kiến thực sự của cộng đồng.
What was the quantitative result of the recent social study?
Kết quả định lượng của nghiên cứu xã hội gần đây là gì?
Dữ liệu được sử dụng để đánh giá quy mô hoặc mức độ của một hiện tượng.
The data used to assess the magnitude or extent of a phenomenon.
The study provided quantitative results on poverty levels in New York.
Nghiên cứu đã cung cấp kết quả định lượng về mức độ nghèo đói ở New York.
The survey did not yield any quantitative results about social media usage.
Khảo sát không đưa ra được kết quả định lượng nào về việc sử dụng mạng xã hội.
What quantitative results did the report show regarding education inequality?
Báo cáo đã chỉ ra những kết quả định lượng nào về bất bình đẳng giáo dục?
Kết quả được diễn đạt bằng các thuật ngữ số, cho phép so sánh.
A result expressed in numerical terms, allowing for comparison.
The survey provided a quantitative result about people's happiness levels.
Cuộc khảo sát cung cấp kết quả định lượng về mức độ hạnh phúc của mọi người.
The study did not show a clear quantitative result for income inequality.
Nghiên cứu không cho thấy kết quả định lượng rõ ràng về bất bình đẳng thu nhập.
Can we trust the quantitative result from the recent social research?
Chúng ta có thể tin tưởng vào kết quả định lượng từ nghiên cứu xã hội gần đây không?
Kết quả định lượng, một thuật ngữ trong nghiên cứu và phân tích, chỉ các dữ liệu được thể hiện dưới dạng số liệu để đo lường, so sánh và đánh giá. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như khoa học xã hội, kinh tế, và y học. Trong tiếng Anh, "quantitative result" được sử dụng đồng nhất trong cả Anh Anh và Anh Mỹ, không có sự khác biệt rõ ràng về phát âm hay nghĩa, nhưng có thể có khác biệt nhỏ trong ngữ cảnh ứng dụng.