Bản dịch của từ Quantity purchase scheme trong tiếng Việt

Quantity purchase scheme

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Quantity purchase scheme (Noun)

kwˈɑntəti pɝˈtʃəs skˈim
kwˈɑntəti pɝˈtʃəs skˈim
01

Một chương trình cung cấp giảm giá dựa trên số lượng hàng hóa mua.

A program that offers discounts based on the amount of goods purchased.

Ví dụ

The quantity purchase scheme helped families save money on groceries.

Chương trình giảm giá dựa trên số lượng giúp các gia đình tiết kiệm tiền mua sắm.

Many people do not know about the quantity purchase scheme available.

Nhiều người không biết về chương trình giảm giá dựa trên số lượng có sẵn.

Is the quantity purchase scheme beneficial for low-income families?

Chương trình giảm giá dựa trên số lượng có lợi cho các gia đình thu nhập thấp không?

02

Một kế hoạch hoặc sắp xếp có hệ thống để mua một khối lượng lớn sản phẩm cụ thể.

A systematic plan or arrangement for acquiring a larger volume of a particular product.

Ví dụ

The government introduced a quantity purchase scheme for affordable housing projects.

Chính phủ đã giới thiệu một kế hoạch mua số lượng cho các dự án nhà ở giá rẻ.

Many citizens do not understand the quantity purchase scheme's benefits.

Nhiều công dân không hiểu lợi ích của kế hoạch mua số lượng.

Is the quantity purchase scheme effective in improving social welfare programs?

Kế hoạch mua số lượng có hiệu quả trong việc cải thiện các chương trình phúc lợi xã hội không?

03

Một chiến lược được các doanh nghiệp sử dụng để khuyến khích khách hàng mua nhiều hơn bằng cách cung cấp các ưu đãi cho việc mua số lượng lớn.

A strategy used by businesses to encourage customers to buy more by offering deals on bulk purchases.

Ví dụ

The quantity purchase scheme increased sales for local businesses in 2023.

Chương trình mua số lượng đã tăng doanh số cho các doanh nghiệp địa phương năm 2023.

The quantity purchase scheme did not attract many customers last month.

Chương trình mua số lượng không thu hút nhiều khách hàng tháng trước.

Did the quantity purchase scheme help reduce waste in local stores?

Chương trình mua số lượng có giúp giảm lãng phí ở các cửa hàng địa phương không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Quantity purchase scheme cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Quantity purchase scheme

Không có idiom phù hợp