Bản dịch của từ Quantized trong tiếng Việt

Quantized

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Quantized (Verb)

kwˈɑntɨzd
kwˈɑntɨzd
01

Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của lượng tử hóa.

Simple past and past participle of quantize.

Ví dụ

The government quantized the data from the 2020 census effectively.

Chính phủ đã định lượng dữ liệu từ cuộc điều tra dân số năm 2020.

They did not quantize the survey results for the 2021 study.

Họ đã không định lượng kết quả khảo sát cho nghiên cứu năm 2021.

Did the researchers quantize the social media data correctly?

Các nhà nghiên cứu đã định lượng dữ liệu mạng xã hội một cách chính xác chưa?

Quantized (Adjective)

kwˈɑntɨzd
kwˈɑntɨzd
01

(vật lý) chỉ được biểu hiện hoặc tồn tại dưới dạng lượng tử rời rạc; bị giới hạn bởi sự hạn chế của lượng tử hóa.

Physics expressed or existing only in terms of discrete quanta limited by the restrictions of quantization.

Ví dụ

The social benefits are quantized, affecting only specific groups in society.

Các lợi ích xã hội được lượng tử hóa, chỉ ảnh hưởng đến nhóm cụ thể.

The government did not provide quantized support to every community equally.

Chính phủ không cung cấp hỗ trợ lượng tử hóa cho mọi cộng đồng một cách công bằng.

Are social programs quantized to benefit only the most vulnerable populations?

Các chương trình xã hội có được lượng tử hóa để chỉ có lợi cho những người dễ bị tổn thương không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/quantized/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Quantized

Không có idiom phù hợp