Bản dịch của từ Quantized trong tiếng Việt
Quantized

Quantized (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của lượng tử hóa.
Simple past and past participle of quantize.
The government quantized the data from the 2020 census effectively.
Chính phủ đã định lượng dữ liệu từ cuộc điều tra dân số năm 2020.
They did not quantize the survey results for the 2021 study.
Họ đã không định lượng kết quả khảo sát cho nghiên cứu năm 2021.
Did the researchers quantize the social media data correctly?
Các nhà nghiên cứu đã định lượng dữ liệu mạng xã hội một cách chính xác chưa?
Quantized (Adjective)
(vật lý) chỉ được biểu hiện hoặc tồn tại dưới dạng lượng tử rời rạc; bị giới hạn bởi sự hạn chế của lượng tử hóa.
Physics expressed or existing only in terms of discrete quanta limited by the restrictions of quantization.
The social benefits are quantized, affecting only specific groups in society.
Các lợi ích xã hội được lượng tử hóa, chỉ ảnh hưởng đến nhóm cụ thể.
The government did not provide quantized support to every community equally.
Chính phủ không cung cấp hỗ trợ lượng tử hóa cho mọi cộng đồng một cách công bằng.
Are social programs quantized to benefit only the most vulnerable populations?
Các chương trình xã hội có được lượng tử hóa để chỉ có lợi cho những người dễ bị tổn thương không?
Họ từ
Từ "quantized" thường được sử dụng trong ngữ cảnh vật lý và toán học, mang nghĩa là chia nhỏ hoặc lượng tử hóa các thuộc tính liên tục thành các giá trị rời rạc. Trong tiếng Anh, không có sự phân biệt giữa Anh-Mỹ về cách viết và phát âm. Tuy nhiên, trong các ứng dụng thực tiễn, "quantized" thường được sử dụng để mô tả sự phân chia năng lượng trong cơ học lượng tử hoặc trong các thuật toán máy tính để xử lý tín hiệu và dữ liệu.
Từ "quantized" bắt nguồn từ gốc Latin "quantus", có nghĩa là "bao nhiêu" hoặc "mức độ". Thuật ngữ này được sử dụng trong vật lý hiện đại để mô tả sự phân chia tồn tại của một đại lượng thành các đơn vị rời rạc, đặc biệt trong ngữ cảnh cơ học lượng tử. Sự chuyển biến từ ý nghĩa nguyên thủy về số lượng sang khái niệm lượng tử phản ánh sự phát triển trong lý thuyết khoa học, nơi mà các đặc tính của vật chất không còn được mô tả bằng các giá trị liên tục mà thông qua các mức định lượng rõ ràng.
Từ "quantized" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, vì ngữ cảnh chủ yếu của nó là trong vật lý và toán học, không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày. Trong IELTS Listening và Reading, thuật ngữ này có thể xuất hiện trong bài thi liên quan đến khoa học, trong khi Speaking và Writing thường ít gặp hơn, trừ khi đề tài liên quan đến vật lý lượng tử. Trong các tình huống thường gặp, từ này được sử dụng trong nghiên cứu khoa học, báo cáo kỹ thuật hoặc trong bối cảnh giáo dục đại học.