Bản dịch của từ Quarrelled trong tiếng Việt
Quarrelled

Quarrelled (Verb)
They quarrelled over the best way to organize the event.
Họ đã cãi nhau về cách tốt nhất để tổ chức sự kiện.
She did not quarrelled with her friends during the party last week.
Cô ấy đã không cãi nhau với bạn bè trong bữa tiệc tuần trước.
Did they quarrelled about the seating arrangement at the wedding?
Họ đã cãi nhau về cách sắp xếp chỗ ngồi tại đám cưới sao?
Dạng động từ của Quarrelled (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Quarrel |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Quarrelled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Quarrelled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Quarrels |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Quarrelling |
Quarrelled (Idiom)
Cãi nhau với.
Quarrel with.
They quarrelled about the best way to solve social issues.
Họ đã cãi nhau về cách tốt nhất để giải quyết các vấn đề xã hội.
She did not quarrel with her friends during the discussion.
Cô ấy không cãi nhau với bạn bè trong cuộc thảo luận.
Did they quarrelled over the community project funding?
Họ đã cãi nhau về kinh phí dự án cộng đồng sao?
Họ từ
Động từ "quarrelled" là dạng quá khứ của "quarrel", có nghĩa là tranh cãi hoặc cãi vã. Từ này thường được sử dụng để chỉ những cuộc tranh luận căng thẳng, đẩy đưa những quan điểm trái ngược. Trong tiếng Anh Anh, "quarrelled" là cách viết điển hình, trong khi tiếng Anh Mỹ thường dùng "quarreled" mà không có "l". Sự khác biệt này không ảnh hưởng đến cách phát âm, nhưng lại thể hiện sự khác biệt trong văn phong và quy ước viết.
Từ "quarrelled" bắt nguồn từ động từ tiếng Anh "quarrel", có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "quarrel", nghĩa là tranh cãi, gây gỗ. Tiếng Pháp lại lấy từ từ Latinh "quadratica", có nghĩa là "đầu mâu thuẫn". Sự phát triển của từ này phản ánh đặc tính của mâu thuẫn và xung đột trong giao tiếp. Ngày nay, "quarrelled" được sử dụng để chỉ hành động tranh cãi, thể hiện sự bất đồng giữa các cá nhân, tiếp tục duy trì ý nghĩa gốc về xung đột.
Từ "quarrelled" thường xuất hiện với tần suất thấp trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Nói, vì nó liên quan đến các tình huống giao tiếp hàng ngày, có thể không đủ trang trọng. Trong phần Đọc và Viết, từ này có thể xuất hiện trong các văn bản mô tả xung đột hoặc tranh luận. Ngoài ra, "quarrelled" thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả mâu thuẫn cá nhân, gia đình, hoặc bạn bè, nhấn mạnh sự khác biệt quan điểm và cảm xúc căng thẳng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp