Bản dịch của từ Quarrelsome trong tiếng Việt
Quarrelsome
Quarrelsome (Adjective)
Được cho hoặc đặc trưng bởi sự cãi vã.
Given to or characterized by quarrelling.
The quarrelsome neighbors argued loudly every night.
Hàng xóm hay cãi nhau ồn ào mỗi đêm.
The quarrelsome siblings couldn't agree on anything peacefully.
Những anh em hay cãi nhau không thể đồng ý về bất cứ điều gì một cách bình yên.
The quarrelsome group members often caused conflicts during meetings.
Các thành viên nhóm hay gây xung đột trong cuộc họp vì cãi nhau.
Dạng tính từ của Quarrelsome (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Quarrelsome Những người hay cãi nhau | More quarrelsome Nhiều tranh cãi hơn | Most quarrelsome Hầu hết những kẻ hay gây gổ |
Họ từ
Từ "quarrelsome" là tính từ, có nghĩa chỉ tính cách hay cãi cọ, tranh chấp hoặc gây sự. Từ này thường được sử dụng để mô tả những người dễ dàng nhận thấy trong các cuộc tranh luận hoặc xung đột. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ về cách viết và nghĩa của từ, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác biệt nhẹ, với giọng Anh Anh thường nhấn mạnh âm "r" hơn so với giọng Anh Mỹ.
Từ "quarrelsome" xuất phát từ gốc Latin "quarri", có nghĩa là “tranh cãi” hay “cãi nhau”. Từ này đã trải qua quá trình phát triển từ tiếng Pháp cổ “querelle” (tranh luận) và đã được đưa vào tiếng Anh từ thế kỷ 16. Ý nghĩa hiện tại của “quarrelsome” đề cập đến tính cách thích cãi vã, tranh chấp hay gây hấn. Sự phát triển này phản ánh mối liên hệ giữa bản chất con người và xu hướng tranh luận trong giao tiếp xã hội.
Từ "quarrelsome" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, không phổ biến trong các bài kiểm tra nghe, nói, đọc và viết. Trong văn cảnh khác, từ này thường được áp dụng để miêu tả những tranh cãi, xích mích hoặc tính cách của cá nhân dễ dẫn đến xung đột. Thông dụng nhất trong các cuộc thảo luận về tâm lý học hoặc xã hội học, từ này phản ánh xu hướng xung đột trong các mối quan hệ cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp