Bản dịch của từ Quarter round trong tiếng Việt

Quarter round

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Quarter round (Noun)

kwˈɔɹtɚ ɹˈaʊnd
kwˈɔɹtɚ ɹˈaʊnd
01

Một loại khuôn mà có hình dạng mặt cắt hình bán nguyệt, thường được sử dụng tại chỗ nối giữa tường và sàn.

A type of molding that is profile shaped with a quarter-circle cross-section, often used at the junction of the wall and floor.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một mảnh trang trí được sử dụng để che các khoảng trống giữa các bề mặt nhằm tạo ra vẻ ngoài hoàn thiện.

A decorative trim piece used to cover gaps between surfaces to create a finished look.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một thuật ngữ trong công việc mộc nói về một kỹ thuật nối góc hoặc cạnh tròn cụ thể.

A term in carpentry referring to a specific angle or rounded edge joinery technique.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/quarter round/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Quarter round

Không có idiom phù hợp