Bản dịch của từ Quartet trong tiếng Việt
Quartet

Quartet (Noun)
The quartet performed at the social event last night.
Ban nhạc tứ biểu diễn tại sự kiện xã hội tối qua.
She was disappointed because her quartet couldn't attend the concert.
Cô ấy thất vọng vì ban nhạc tứ của cô ấy không thể tham dự buổi hòa nhạc.
Did you know that the famous quartet will tour Asia next year?
Bạn có biết rằng ban nhạc tứ nổi tiếng sẽ đi tuần châu Á vào năm sau không?
Dạng danh từ của Quartet (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Quartet | Quartets |
Họ từ
"Quartet" là một danh từ tiếng Anh chỉ một nhóm bốn người hoặc bốn vật, thường được sử dụng trong bối cảnh âm nhạc để chỉ bốn nhạc công hoặc ca sĩ. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được viết giống nhau và phát âm gần như tương tự; tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, âm "t" có thể được phát âm với âm mục "t" rõ nét hơn. "Quartet" cũng có thể chỉ một tác phẩm âm nhạc được viết cho bốn nhạc cụ hoặc giọng hát.
Từ "quartet" xuất phát từ tiếng Latinh "quartus", có nghĩa là "thứ tư". Vào thế kỷ 17, từ này được sử dụng trong ngữ cảnh âm nhạc để chỉ một tác phẩm hay một nhóm nhạc được trình diễn bởi bốn nhạc công hoặc ca sĩ. Sự liên kết giữa nghĩa gốc và nghĩa hiện tại thể hiện rõ rệt trong việc xác định cấu trúc bao gồm bốn phần tử, phản ánh tính chất đồng điệu và sự tương tác đa dạng trong âm nhạc.
Từ "quartet" có tần suất sử dụng khá thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần nghe và nói, khi thảo luận về âm nhạc, nghệ thuật hoặc các nhóm biểu diễn. Trong ngữ cảnh khác, "quartet" thường được dùng để chỉ nhóm bốn người hoặc bốn phần, như trong âm nhạc (tứ tấu) hoặc văn học. Từ này phổ biến trong các bản thuyết trình hoặc các bài viết nghiên cứu liên quan đến nghệ thuật và văn hóa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp