Bản dịch của từ Quasi-contract trong tiếng Việt

Quasi-contract

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Quasi-contract (Noun)

kwəsˈɛknɚtˌækt
kwəsˈɛknɚtˌækt
01

Nghĩa vụ của một bên đối với bên kia do pháp luật quy định độc lập với sự thỏa thuận giữa các bên.

An obligation of one party to another imposed by law independently of an agreement between the parties.

Ví dụ

The quasi-contract arose when the neighbor repaired the fence voluntarily.

Quasi-contract xuất hiện khi hàng xóm tự nguyện sửa hàng rào.

The court recognized the quasi-contract between the landlord and tenant.

Tòa án công nhận quasi-contract giữa chủ nhà và người thuê.

The quasi-contractual obligation to pay arose due to the unexpected circumstances.

Nghĩa vụ quasi-contractual phát sinh do tình huống bất ngờ.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/quasi-contract/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Quasi-contract

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.