Bản dịch của từ Quasi-contract trong tiếng Việt
Quasi-contract

Quasi-contract (Noun)
Nghĩa vụ của một bên đối với bên kia do pháp luật quy định độc lập với sự thỏa thuận giữa các bên.
An obligation of one party to another imposed by law independently of an agreement between the parties.
The quasi-contract arose when the neighbor repaired the fence voluntarily.
Quasi-contract xuất hiện khi hàng xóm tự nguyện sửa hàng rào.
The court recognized the quasi-contract between the landlord and tenant.
Tòa án công nhận quasi-contract giữa chủ nhà và người thuê.
The quasi-contractual obligation to pay arose due to the unexpected circumstances.
Nghĩa vụ quasi-contractual phát sinh do tình huống bất ngờ.
Quasi-contract (hợp đồng gần đúng) là khái niệm trong luật, dùng để chỉ một thỏa thuận không chính thức hoặc không đầy đủ giữa hai bên, nhằm ngăn chặn hành vi bất công bằng. Dù không có hợp đồng chính thức, pháp luật vẫn công nhận nghĩa vụ giữa các bên để bảo vệ quyền lợi của một bên. Thuật ngữ này được sử dụng tương tự trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt rõ ràng về nghĩa, nhưng có thể có sự khác biệt trong ngữ cảnh pháp lý cụ thể.
Từ "quasi-contract" có nguồn gốc từ tiếng Latin, bắt nguồn từ "quasi" có nghĩa là "giống như" và "contractus" nghĩa là "hợp đồng". Khái niệm này được phát triển trong luật học để chỉ một thỏa thuận không chính thức, nơi mà cá nhân bị yêu cầu thực hiện nghĩa vụ pháp lý mặc dù không có hợp đồng chính thức. Sự phát triển này phản ánh sự cần thiết phải bảo vệ lợi ích công bằng và ngăn chặn bất công trong trường hợp không có thỏa thuận rõ ràng.
Thuật ngữ "quasi-contract" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong các phần thi IELTS, chủ yếu trong bối cảnh bàn luận về pháp luật hoặc kinh tế. Trong các phần như Speaking và Writing, từ này có thể được sử dụng khi thảo luận về các khái niệm pháp lý hoặc nguyên tắc kinh doanh. Ngoài ra, "quasi-contract" thường gặp trong văn bản pháp lý, giáo trình và tài liệu nghiên cứu liên quan đến luật, trong đó diễn giải các tình huống mà nghĩa vụ pháp lý phát sinh mà không có hợp đồng chính thức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp