Bản dịch của từ Quatrefoil trong tiếng Việt

Quatrefoil

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Quatrefoil (Noun)

kˈætəɹfɔɪl
kˈætəɹfɔɪl
01

Một thiết kế trang trí có bốn thùy hoặc lá được sử dụng trong họa tiết kiến trúc, giống như một bông hoa hoặc lá cỏ ba lá.

An ornamental design of four lobes or leaves as used in architectural tracery resembling a flower or clover leaf.

Ví dụ

The building features a beautiful quatrefoil design on its facade.

Tòa nhà có thiết kế quatrefoil đẹp trên mặt tiền.

Many people do not notice the quatrefoil patterns in public parks.

Nhiều người không chú ý đến các mẫu quatrefoil trong công viên công cộng.

Is the quatrefoil design popular in modern social architecture today?

Thiết kế quatrefoil có phổ biến trong kiến trúc xã hội hiện đại hôm nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/quatrefoil/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Quatrefoil

Không có idiom phù hợp