Bản dịch của từ Quay trong tiếng Việt

Quay

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Quay (Noun)

kˈei
kˈi
01

Sàn bằng đá hoặc kim loại nằm dọc hoặc nhô xuống nước để tàu xếp, dỡ hàng.

A stone or metal platform lying alongside or projecting into water for loading and unloading ships.

Ví dụ

The quay was bustling with activity as ships docked for unloading.

Bến cảng nhộn nhịp hoạt động khi tàu cập bến dỡ hàng.

The workers at the quay loaded crates onto the waiting ship.

Công nhân tại bến cảng chất thùng lên tàu đang chờ.

Tourists gathered near the quay to watch the sunset over the water.

Du khách tụ tập gần bến cảng để ngắm hoàng hôn trên mặt nước.

Dạng danh từ của Quay (Noun)

SingularPlural

Quay

Quays

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/quay/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Quay

Không có idiom phù hợp