Bản dịch của từ Quay trong tiếng Việt
Quay

Quay (Noun)
The quay was bustling with activity as ships docked for unloading.
Bến cảng nhộn nhịp hoạt động khi tàu cập bến dỡ hàng.
The workers at the quay loaded crates onto the waiting ship.
Công nhân tại bến cảng chất thùng lên tàu đang chờ.
Tourists gathered near the quay to watch the sunset over the water.
Du khách tụ tập gần bến cảng để ngắm hoàng hôn trên mặt nước.
Dạng danh từ của Quay (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Quay | Quays |
Họ từ
Từ "quay" trong tiếng Việt có nhiều nghĩa, phổ biến nhất là chỉ nơi tàu thuyền neo đậu, được xây dựng bên bờ sông hoặc biển. Trong tiếng Anh, từ tương đương là "quay" (phát âm /kiː/) trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, với nghĩa tương tự. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, sự khác biệt trong cách sử dụng ngữ nghĩa có thể xuất hiện, chẳng hạn như "pier" thường được sử dụng trong tiếng Anh Anh để chỉ một cấu trúc cụ thể hơn cho tàu thuyền.
Từ "quay" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "cata", mang nghĩa là "bên dưới" hoặc "dưới" và "via" có nghĩa là "đường đi". Trong lịch sử, từ này chuyển hóa thành tiếng Pháp cổ "quai", chỉ đến những khu vực bên bờ sông hay cảng nơi tàu thuyền có thể dừng lại. Hiện nay, "quay" được sử dụng để chỉ các phần của công trình xây dựng gần nguồn nước, phục vụ cho việc dỡ hàng hóa, phản ánh sự tiếp nối của ý nghĩa ban đầu về địa điểm thuận lợi cho giao thương.
Từ "quay" xuất hiện khá phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong nghe và nói, nơi nó thường liên quan đến các tình huống hàng ngày như chỉ đường hoặc mô tả hoạt động. Trong phần đọc và viết, "quay" có thể được sử dụng trong bối cảnh nói về chuyển động hoặc thay đổi hướng trong văn bản mô tả. Trong các văn cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong ngành công nghiệp vận tải hoặc thể thao, mô tả hành động xoay chuyển một vật thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp