Bản dịch của từ Quayside trong tiếng Việt
Quayside

Quayside (Noun)
The quayside was crowded during the annual music festival in June.
Bến cảng đông đúc trong lễ hội âm nhạc hàng năm vào tháng Sáu.
The quayside does not have enough benches for everyone to sit.
Bến cảng không có đủ ghế cho mọi người ngồi.
Is the quayside safe for families during the evening events?
Bến cảng có an toàn cho các gia đình trong các sự kiện buổi tối không?
Từ "quayside" chỉ khu vực nằm bên bờ một cảng hoặc bến tàu, nơi tàu thuyền neo đậu và hoạt động xung quanh liên quan đến vận tải hàng hóa và hành khách. Từ này chủ yếu được sử dụng trong tiếng Anh Anh (British English), trong khi tiếng Anh Mỹ (American English) thường sử dụng "dockside" để diễn tả ý nghĩa tương tự. Sự khác biệt trong cách phát âm và hình thức viết chủ yếu là do sự phát triển ngôn ngữ địa phương và truyền thống văn hóa.
Từ "quayside" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, bắt nguồn từ từ "quay", có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "kai", nghĩa là bến tàu, và được truy nguyên đến tiếng Goth "kaiw", nghĩa là bờ biển. Thuật ngữ này chỉ khu vực gần bến tàu, nơi tàu thuyền cập bến. Ngày nay, "quayside" không chỉ ám chỉ vị trí vật lý mà còn biểu thị sự kết nối giữa đất và nước, phản ánh tầm quan trọng của giao thương và hoạt động hàng hải trong lịch sử.
Từ "quayside" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong bốn kỹ năng Nghe, Nói, Đọc, và Viết, liên quan đến các tình huống mô tả địa lý hoặc hoạt động thương mại ven biển. Trong ngữ cảnh thực tế, từ này thường được sử dụng trong các bài luận về du lịch, giao thông hàng hải, và quy hoạch đô thị, khi đề cập đến khu vực ven cảng và các hoạt động kinh tế diễn ra tại đó.