Bản dịch của từ Queen anne trong tiếng Việt

Queen anne

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Queen anne (Noun)

kwˈin ˈæn
kwˈin ˈæn
01

Một phong cách kiến trúc phổ biến ở vương quốc anh và các thuộc địa của mỹ vào cuối thế kỷ 17 và đầu thế kỷ 18, đặc trưng bởi các mặt tiền đối xứng và trang trí cầu kỳ.

A style of architecture popular in the united kingdom and the american colonies in the late 17th and early 18th centuries, characterized by symmetrical facades and elaborate ornaments.

Ví dụ

The Queen Anne style is popular in many American neighborhoods today.

Phong cách Queen Anne rất phổ biến ở nhiều khu phố Mỹ ngày nay.

Many people do not appreciate the Queen Anne architecture in their city.

Nhiều người không đánh giá cao kiến trúc Queen Anne trong thành phố của họ.

Is the Queen Anne style still relevant in modern architecture discussions?

Phong cách Queen Anne vẫn còn liên quan trong các cuộc thảo luận kiến trúc hiện đại không?

Queen Anne architecture features beautiful, symmetrical facades in many cities.

Kiến trúc Queen Anne có những mặt tiền đối xứng đẹp ở nhiều thành phố.

Many people do not appreciate Queen Anne style in modern buildings.

Nhiều người không đánh giá cao phong cách Queen Anne trong các tòa nhà hiện đại.

02

Một loại phong cách nội thất xuất hiện vào đầu thế kỷ 18, nổi tiếng với sự thanh lịch và sáng tạo trong thiết kế.

A type of furniture style that emerged in the early 18th century, known for its elegance and creativity in design.

Ví dụ

My grandmother has a beautiful Queen Anne chair in her living room.

Bà của tôi có một chiếc ghế Queen Anne đẹp trong phòng khách.

Many people do not appreciate Queen Anne furniture's unique design and style.

Nhiều người không đánh giá cao thiết kế và phong cách độc đáo của đồ nội thất Queen Anne.

Is the Queen Anne style popular in modern social gatherings today?

Phong cách Queen Anne có phổ biến trong các buổi tụ họp xã hội hiện nay không?

Queen Anne furniture is elegant and popular in many social gatherings.

Nội thất kiểu Queen Anne rất thanh lịch và phổ biến trong các buổi gặp gỡ xã hội.

Many people do not appreciate Queen Anne style in modern homes.

Nhiều người không đánh giá cao phong cách Queen Anne trong những ngôi nhà hiện đại.

03

Đề cập đến nữ hoàng anne của vương quốc anh, người đã trị vì từ năm 1702 đến 1714.

Refers to queen anne of great britain, who reigned from 1702 to 1714.

Ví dụ

Queen Anne promoted the development of early 18th-century British social life.

Nữ hoàng Anne đã thúc đẩy sự phát triển của đời sống xã hội Anh thế kỷ 18.

Queen Anne did not ignore the importance of social gatherings.

Nữ hoàng Anne không bỏ qua tầm quan trọng của các buổi tụ họp xã hội.

Did Queen Anne influence social norms during her reign in Britain?

Nữ hoàng Anne có ảnh hưởng đến các chuẩn mực xã hội trong triều đại của bà không?

Queen Anne led Great Britain during a time of great social change.

Nữ hoàng Anne đã lãnh đạo Vương quốc Anh trong thời kỳ thay đổi xã hội lớn.

Many people do not know about Queen Anne's impact on society.

Nhiều người không biết về ảnh hưởng của Nữ hoàng Anne đối với xã hội.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Queen anne cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Queen anne

Không có idiom phù hợp