Bản dịch của từ Queening trong tiếng Việt
Queening

Queening (Verb)
Phân từ hiện tại của nữ hoàng.
Present participle of queen.
She is queening her community with innovative social programs.
Cô ấy đang làm nữ hoàng cộng đồng bằng các chương trình xã hội đổi mới.
They are not queening the event as expected this year.
Họ không đang làm nữ hoàng sự kiện như mong đợi năm nay.
Is she queening the local charity event this weekend?
Cô ấy có đang làm nữ hoàng sự kiện từ thiện địa phương cuối tuần này không?
Dạng động từ của Queening (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Queen |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Queened |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Queened |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Queens |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Queening |
Họ từ
"Queening" là một thuật ngữ tiếng Anh có nguồn gốc từ "queen", thường được sử dụng để chỉ hành động một người phụ nữ tự tay điều khiển hoặc thể hiện quyền lực trong ngữ cảnh quan hệ tình dục và các động thái gợi dục. Thuật ngữ này có thể được sử dụng trong các cộng đồng BDSM, nhưng không phổ biến trong ngôn ngữ hàng ngày. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có thể cùng một nghĩa nhưng có thể khác nhau trong cách sử dụng và độ phổ biến, với tiếng Anh Mỹ ít sử dụng hơn trong giao tiếp chính thức.
Từ "queening" xuất phát từ gốc tiếng Anh "queen", có nguồn gốc từ tiếng Old English "cwēn", nghĩa là "nữ hoàng", bắt nguồn từ tiếng Proto-Germanic *kwēnō. Thời kỳ trung cổ đánh dấu sự gia tăng tầm quan trọng của phụ nữ trong vai trò lãnh đạo. Đến hiện tại, "queening" không chỉ đơn thuần chỉ trạng thái làm nữ hoàng, mà còn thể hiện sức mạnh, sự tự tin và quyền lực của phụ nữ trong xã hội đương đại.
Từ "queening" không phải là một thuật ngữ phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, cụ thể là Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Trong bối cảnh ngôn ngữ, từ này thường được gặp trong các chủ đề liên quan đến văn hóa, nghệ thuật biểu diễn hay các cuộc thảo luận về nữ quyền. Nó mô tả trạng thái hoặc hành động của việc nắm quyền hoặc khẳng định bản thân với tư cách là nữ hoàng, thường xuất hiện trong các bài viết hoặc lời thoại về sức mạnh giới tính và vai trò của phụ nữ trong xã hội.