Bản dịch của từ Queening trong tiếng Việt

Queening

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Queening (Verb)

kwˈinɪŋ
kwˈinɪŋ
01

Phân từ hiện tại của nữ hoàng.

Present participle of queen.

Ví dụ

She is queening her community with innovative social programs.

Cô ấy đang làm nữ hoàng cộng đồng bằng các chương trình xã hội đổi mới.

They are not queening the event as expected this year.

Họ không đang làm nữ hoàng sự kiện như mong đợi năm nay.

Is she queening the local charity event this weekend?

Cô ấy có đang làm nữ hoàng sự kiện từ thiện địa phương cuối tuần này không?

Dạng động từ của Queening (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Queen

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Queened

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Queened

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Queens

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Queening

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/queening/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Queening

Không có idiom phù hợp