Bản dịch của từ Queenly trong tiếng Việt
Queenly

Queenly (Adjective)
She carried herself in a queenly manner at the social event.
Cô ấy tự tin trong cách ứng xử của mình tại sự kiện xã hội.
Her elegant dress gave her a queenly appearance among the guests.
Chiếc váy lịch lãm của cô ấy tạo cho cô ấy vẻ ngoại hình quý phái giữa khách mời.
The queenly gestures of the hostess impressed everyone at the party.
Những cử chỉ quý phái của chủ nhà ấn tượng với mọi người tại bữa tiệc.
Dạng tính từ của Queenly (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Queenly Nữ hoàng | Queenlier Queenlier | Queenliest Đẹp nhất |
Họ từ
Từ "queenly" mang nghĩa chỉ các đặc điểm hoặc phẩm chất liên quan đến nữ hoàng, như sự uy nghi, tao nhã và quyền lực. Từ này thường được sử dụng để mô tả hành vi hoặc thái độ của một người phụ nữ có vẻ đẹp và sự sang trọng. Trong tiếng Anh, "queenly" được sử dụng phổ biến cả ở Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách viết, nhưng có thể có sự khác biệt về ngữ điệu khi phát âm.
Từ "queenly" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "cwen", có nghĩa là "nữ hoàng". Từ gốc này bắt nguồn từ tiếng Đức cổ "kwena", cũng chỉ người phụ nữ hoặc nữ hoàng. Thế kỷ 14, nghĩa của từ phát triển để chỉ những phẩm chất, hành vi hay vẻ đẹp đặc trưng của một nữ hoàng. Ngày nay, "queenly" được sử dụng để mô tả những tính cách hoặc diện mạo thể hiện sự quyền uy, thanh lịch và kiêu sa, liên quan mật thiết đến hình ảnh của nữ hoàng trong văn hóa.
Từ "queenly" ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Ở phần Nghe, nói và viết, từ này có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh mô tả tính cách hoặc sự hiện diện kiêu sa, thường liên quan đến chủ đề văn hóa hay nghệ thuật. Trong phần Đọc, nó có thể xuất hiện trong các tác phẩm văn học hoặc mô tả nhân vật. Từ này thường được dùng khi nói đến sự trang nhã, quyền lực nữ giới hoặc yếu tố lịch sử liên quan đến các nữ hoàng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp