Bản dịch của từ Queenly trong tiếng Việt

Queenly

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Queenly (Adjective)

kwˈinli
kwˈinli
01

Có địa vị, cấp bậc hoặc phẩm chất của nữ hoàng; quốc vương.

Having the status rank or qualities of a queen regal.

Ví dụ

She carried herself in a queenly manner at the social event.

Cô ấy tự tin trong cách ứng xử của mình tại sự kiện xã hội.

Her elegant dress gave her a queenly appearance among the guests.

Chiếc váy lịch lãm của cô ấy tạo cho cô ấy vẻ ngoại hình quý phái giữa khách mời.

The queenly gestures of the hostess impressed everyone at the party.

Những cử chỉ quý phái của chủ nhà ấn tượng với mọi người tại bữa tiệc.

Dạng tính từ của Queenly (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Queenly

Nữ hoàng

Queenlier

Queenlier

Queenliest

Đẹp nhất

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/queenly/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Queenly

Không có idiom phù hợp