Bản dịch của từ Quetzal trong tiếng Việt

Quetzal

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Quetzal (Noun)

kwˈɛtzl
kwˈɛtzl
01

Một loài chim thuộc họ trogon, với bộ lông màu xanh óng ánh và phần dưới thường có màu đỏ, được tìm thấy trong các khu rừng ở vùng nhiệt đới châu mỹ.

A bird of the trogon family with iridescent green plumage and typically red underparts found in the forests of tropical america.

Ví dụ

The quetzal is a symbol of freedom in many Central American cultures.

Con quetzal là biểu tượng của tự do trong nhiều nền văn hóa Trung Mỹ.

Many people do not see the quetzal in urban areas anymore.

Nhiều người không còn thấy con quetzal ở các khu vực đô thị nữa.

Is the quetzal endangered due to habitat loss in Guatemala?

Con quetzal có đang bị đe dọa do mất môi trường sống ở Guatemala không?

02

Đơn vị tiền tệ cơ bản của guatemala, bằng 100 centavos.

The basic monetary unit of guatemala equal to 100 centavos.

Ví dụ

The price of a meal is about 100 quetzals in Guatemala.

Giá một bữa ăn khoảng 100 quetzal ở Guatemala.

Many tourists do not carry quetzals when visiting Guatemala.

Nhiều du khách không mang theo quetzal khi đến Guatemala.

How much is a hotel room in quetzals in Guatemala?

Một phòng khách sạn giá bao nhiêu quetzal ở Guatemala?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/quetzal/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Quetzal

Không có idiom phù hợp