Bản dịch của từ Quetzal trong tiếng Việt
Quetzal

Quetzal (Noun)
The quetzal is a symbol of freedom in many Central American cultures.
Con quetzal là biểu tượng của tự do trong nhiều nền văn hóa Trung Mỹ.
Many people do not see the quetzal in urban areas anymore.
Nhiều người không còn thấy con quetzal ở các khu vực đô thị nữa.
Is the quetzal endangered due to habitat loss in Guatemala?
Con quetzal có đang bị đe dọa do mất môi trường sống ở Guatemala không?
The price of a meal is about 100 quetzals in Guatemala.
Giá một bữa ăn khoảng 100 quetzal ở Guatemala.
Many tourists do not carry quetzals when visiting Guatemala.
Nhiều du khách không mang theo quetzal khi đến Guatemala.
How much is a hotel room in quetzals in Guatemala?
Một phòng khách sạn giá bao nhiêu quetzal ở Guatemala?
Quetzal là một từ tiếng Tây Ban Nha chỉ tên loài chim thuộc họ Trogon, nổi bật với bộ lông sặc sỡ và đuôi dài. Chúng thường sinh sống ở các khu rừng nhiệt đới Trung Mỹ, đặc biệt là ở Guatemala, nơi quetzal cũng là biểu tượng quốc gia. Phiên bản đực có bộ lông xanh lục và đỏ, trong khi cái có màu sắc nhạt hơn. Tên gọi "quetzal" trong văn hóa bản địa còn tượng trưng cho tự do và sự cao quý.
Từ "quetzal" có nguồn gốc từ tiếng Nahuatl, ngôn ngữ của người Aztec, trong đó "quetzalli" có nghĩa là "lông chim" hoặc "hình dáng đẹp". Từ này được sử dụng để chỉ loài chim có màu sắc rực rỡ, đặc biệt là quetzal (Pharomachrus mocinno), biểu tượng của vẻ đẹp và tự do trong văn hóa Trung Mỹ. Sự kết nối giữa nguồn gốc từ và ý nghĩa hiện tại thể hiện sự tôn vinh vẻ đẹp tự nhiên và văn hóa trong các ngữ cảnh khác nhau.
Từ "quetzal" là một thuật ngữ ít phổ biến trong bốn thành phần của bài thi IELTS, chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh liên quan đến động vật hoang dã hoặc văn hóa trung Mỹ. Trong bài viết hoặc nói, từ này có thể được sử dụng để thảo luận về sự đa dạng sinh học hoặc biểu tượng văn hóa của Guatemala. Tuy nhiên, sự xuất hiện của nó trong các bài thi IELTS sẽ không thường xuyên, do tính đặc thù và địa phương của từ.