Bản dịch của từ Quick quad trong tiếng Việt
Quick quad
Adjective Noun [U/C]

Quick quad (Adjective)
kwˈɪk kwˈɑd
kwˈɪk kwˈɑd
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Quick quad (Noun)
kwˈɪk kwˈɑd
kwˈɪk kwˈɑd
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Thuật ngữ không chính thức chỉ một phương tiện bốn bánh, thường được sử dụng cho thể thao hoặc các hoạt động giải trí.
Informal term for a four-wheeled vehicle, often used for sports or recreational activities.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một sân trong hình chữ nhật; một không gian hình chữ nhật được bao quanh bởi các tòa nhà, thường thấy trong các cơ sở giáo dục.
A quad (quadrangle); a rectangular space surrounded by buildings, often found in educational institutions.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Quick quad
Không có idiom phù hợp