Bản dịch của từ Quick quad trong tiếng Việt

Quick quad

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Quick quad (Adjective)

kwˈɪk kwˈɑd
kwˈɪk kwˈɑd
01

Di chuyển nhanh hoặc có khả năng di chuyển nhanh.

Moving fast or capable of moving quickly.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Thực hiện với tốc độ hoặc trong thời gian ngắn.

Done with speed or in a short time.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Sống hoặc xảy ra trong khoảng thời gian ngắn.

Living or occurring in a short period of time.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Quick quad (Noun)

kwˈɪk kwˈɑd
kwˈɪk kwˈɑd
01

Một cơ tứ đầu, nằm ở phía trước đùi.

A quadriceps muscle, which is located at the front of the thigh.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Thuật ngữ không chính thức chỉ một phương tiện bốn bánh, thường được sử dụng cho thể thao hoặc các hoạt động giải trí.

Informal term for a four-wheeled vehicle, often used for sports or recreational activities.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một sân trong hình chữ nhật; một không gian hình chữ nhật được bao quanh bởi các tòa nhà, thường thấy trong các cơ sở giáo dục.

A quad (quadrangle); a rectangular space surrounded by buildings, often found in educational institutions.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/quick quad/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Quick quad

Không có idiom phù hợp