Bản dịch của từ Quick quad trong tiếng Việt
Quick quad
Adjective Noun [U/C]

Quick quad(Adjective)
kwˈɪk kwˈɑd
kwˈɪk kwˈɑd
Quick quad(Noun)
kwˈɪk kwˈɑd
kwˈɪk kwˈɑd
Ví dụ
02
Thuật ngữ không chính thức chỉ một phương tiện bốn bánh, thường được sử dụng cho thể thao hoặc các hoạt động giải trí.
Informal term for a four-wheeled vehicle, often used for sports or recreational activities.
Ví dụ
03
Một sân trong hình chữ nhật; một không gian hình chữ nhật được bao quanh bởi các tòa nhà, thường thấy trong các cơ sở giáo dục.
A quad (quadrangle); a rectangular space surrounded by buildings, often found in educational institutions.
Ví dụ
