Bản dịch của từ Quick service trong tiếng Việt

Quick service

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Quick service (Noun)

kwˈɪk sɝˈvəs
kwˈɪk sɝˈvəs
01

Một loại nhà hàng hoặc cơ sở thực phẩm phục vụ món ăn nhanh mà không có dịch vụ bàn.

A type of restaurant or food establishment that serves food quickly without table service.

Ví dụ

Many people prefer quick service restaurants for their busy lifestyles.

Nhiều người thích nhà hàng phục vụ nhanh cho lối sống bận rộn.

Quick service restaurants do not offer table service like traditional diners.

Nhà hàng phục vụ nhanh không cung cấp dịch vụ bàn như quán ăn truyền thống.

Do you think quick service restaurants are healthier than regular ones?

Bạn có nghĩ rằng nhà hàng phục vụ nhanh lành mạnh hơn những nhà hàng thông thường không?

02

Dịch vụ được cung cấp nhanh chóng và hiệu quả, thường trong môi trường nhịp độ nhanh.

Service that is provided promptly and efficiently, typically in a fast-paced environment.

Ví dụ

The café offered quick service during the busy lunch hour.

Quán cà phê cung cấp dịch vụ nhanh chóng trong giờ ăn trưa bận rộn.

The restaurant did not provide quick service last weekend.

Nhà hàng không cung cấp dịch vụ nhanh chóng vào cuối tuần trước.

Does the food truck guarantee quick service for large orders?

Xe thực phẩm có đảm bảo dịch vụ nhanh chóng cho các đơn hàng lớn không?

03

Lĩnh vực trong ngành thực phẩm tập trung vào tốc độ và sự tiện lợi của dịch vụ.

The sector of the food industry focused on speed and convenience of service.

Ví dụ

Quick service restaurants like McDonald's serve millions daily around the world.

Các nhà hàng phục vụ nhanh như McDonald's phục vụ hàng triệu người mỗi ngày.

Many people do not prefer quick service over traditional dining experiences.

Nhiều người không thích phục vụ nhanh hơn trải nghiệm ăn uống truyền thống.

Is quick service popular among young people in urban areas?

Liệu phục vụ nhanh có phổ biến trong giới trẻ ở khu vực đô thị không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/quick service/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Speaking: Describe a meal you had with your friends in a restaurant kèm audio
[...] Fast food chains often offer a wide range of menu options, and trendy dining environments that cater to the preferences of younger consumers [...]Trích: Bài mẫu IELTS Speaking: Describe a meal you had with your friends in a restaurant kèm audio

Idiom with Quick service

Không có idiom phù hợp