Bản dịch của từ Quickie trong tiếng Việt
Quickie

Quickie (Noun)
They had a quickie in the bathroom at the party.
Họ đã có một cuộc gặp gỡ ngắn gọn trong nhà vệ sinh tại bữa tiệc.
She regrets having a quickie with a stranger.
Cô ấy hối hận vì đã có một cuộc gặp gỡ ngắn gọn với một người lạ.
Did they have a quickie before or after the meeting?
Họ đã có một cuộc gặp gỡ ngắn gọn trước hay sau cuộc họp?
Họ từ
Từ "quickie" thường được sử dụng để chỉ một hoạt động diễn ra nhanh chóng, đặc biệt trong ngữ cảnh tình dục, có nghĩa là "cuộc ân ái vội vàng". Trong tiếng Anh Mỹ, "quickie" được sử dụng phổ biến hơn, trong khi tiếng Anh Anh có cảm giác thân mật hơn khi sử dụng từ này. Từ này có thể được viết và phát âm giống nhau, nhưng ngữ cảnh và mức độ phổ biến có thể thay đổi giữa hai vùng. "Quickie" không chỉ giới hạn ở nghĩa tình dục mà còn có thể chỉ những hoạt động khác diễn ra nhanh chóng.
Từ "quickie" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "quick", có gốc từ tiếng Latin "cucare", nghĩa là "nhanh chóng". Thuật ngữ này xuất hiện vào giữa thế kỷ 20, thường được sử dụng để chỉ một hoạt động diễn ra trong thời gian ngắn, đặc biệt là trong ngữ cảnh tình dục. Ý nghĩa hiện tại của "quickie" phản ánh tính chất vội vã và thiếu chuẩn bị, thể hiện sự kết nối với sự bận rộn và áp lực thời gian trong xã hội hiện đại.
Từ "quickie" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần Nói và Viết khi thảo luận về hoạt động hoặc sự kiện diễn ra nhanh chóng. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong văn hóa đại chúng, để chỉ những hoạt động ngắn gọn hoặc hối hả, như trong thể thao hoặc giải trí. Tuy nhiên, do âm hưởng không chính thức, việc sử dụng trong môi trường học thuật cần được xem xét cẩn thận.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp