Bản dịch của từ Quicksteps trong tiếng Việt

Quicksteps

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Quicksteps (Noun)

kwˈɪkstˌɛps
kwˈɪkstˌɛps
01

Điệu nhảy nhịp độ nhanh được đặc trưng bởi các bước nhanh.

Fastpaced dance characterized by quick steps.

Ví dụ

Many people enjoy quicksteps at social dance events in New York.

Nhiều người thích nhảy quicksteps tại các sự kiện khiêu vũ xã hội ở New York.

Few dancers can master quicksteps without regular practice and guidance.

Ít vũ công có thể thành thạo quicksteps mà không có sự luyện tập thường xuyên.

Do you think quicksteps are popular in social dance competitions?

Bạn có nghĩ rằng quicksteps phổ biến trong các cuộc thi khiêu vũ xã hội không?

Quicksteps (Verb)

kwˈɪkstˌɛps
kwˈɪkstˌɛps
01