Bản dịch của từ Quiets trong tiếng Việt
Quiets
Quiets (Verb)
The teacher quiets the students during the important presentation.
Giáo viên làm cho học sinh im lặng trong buổi thuyết trình quan trọng.
She does not quiet the noisy crowd at the concert.
Cô ấy không làm cho đám đông ồn ào im lặng trong buổi hòa nhạc.
How can he quiet the arguments during the family gathering?
Làm thế nào anh ấy có thể làm cho những tranh cãi im lặng trong buổi họp gia đình?
The government quiets protests to maintain social order in cities.
Chính phủ làm im lặng các cuộc biểu tình để duy trì trật tự xã hội trong các thành phố.
The school does not quiet students' opinions during discussions.
Trường học không làm im lặng ý kiến của học sinh trong các buổi thảo luận.
How does the media quiet dissenting voices in society today?
Làm thế nào truyền thông làm im lặng những tiếng nói phản đối trong xã hội ngày nay?
The teacher quiets the students during the exam for better focus.
Giáo viên làm học sinh bình tĩnh trong kỳ thi để tập trung hơn.
She does not quiet the crowd at the concert effectively.
Cô ấy không làm đám đông bình tĩnh tại buổi hòa nhạc một cách hiệu quả.
How does he quiet his friends during discussions at meetings?
Làm thế nào anh ấy làm bạn bè bình tĩnh trong các cuộc thảo luận tại cuộc họp?
Dạng động từ của Quiets (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Quiet |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Quieted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Quieted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Quiets |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Quieting |
Quiets (Noun)
The quiets during the meeting helped everyone focus on the discussion.
Thời gian im lặng trong cuộc họp giúp mọi người tập trung vào thảo luận.
There were no quiets at the party last night; it was very loud.
Không có khoảng lặng nào trong bữa tiệc tối qua; rất ồn ào.
Do you prefer quiets in social gatherings or lively conversations?
Bạn thích khoảng lặng trong các buổi gặp gỡ xã hội hay cuộc trò chuyện sôi nổi?
Sự vắng mặt của tiếng ồn hoặc sự xáo trộn.
An absence of noise or disturbance.
The quiets in libraries help students focus on their studies.
Sự yên tĩnh trong thư viện giúp sinh viên tập trung vào việc học.
Social events rarely have quiets; there is always background noise.
Các sự kiện xã hội hiếm khi có sự yên tĩnh; luôn có tiếng ồn nền.
Do quiets in cafes enhance conversation or distract from it?
Sự yên tĩnh trong quán cà phê có làm tăng cuộc trò chuyện không?
Trạng thái tĩnh lặng.
The state of being quiet.
The library offers a quiets space for studying and reading.
Thư viện cung cấp một không gian yên tĩnh để học tập và đọc sách.
The city does not have many quiets areas for relaxation.
Thành phố không có nhiều khu vực yên tĩnh để thư giãn.
Are there any quiets places in your neighborhood for socializing?
Có những nơi yên tĩnh nào trong khu phố của bạn để giao lưu không?
Dạng danh từ của Quiets (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Quiet | Quiets |