Bản dịch của từ Quinine trong tiếng Việt
Quinine
Quinine (Noun)
Một hợp chất tinh thể đắng có trong vỏ cây cinchona, được sử dụng làm thuốc bổ và trước đây là thuốc chống sốt rét.
A bitter crystalline compound present in cinchona bark, used as a tonic and formerly as an antimalarial drug.
Quinine was historically used to treat malaria in many countries.
Quinine từng được sử dụng để điều trị sốt rét ở nhiều quốc gia.
The discovery of quinine's medicinal properties revolutionized healthcare practices.
Sự phát hiện về tính chất y học của quinine đã cách mạng hóa phương pháp chăm sóc sức khỏe.
Cinchona bark is the natural source of quinine, a valuable compound.
Vỏ cây kinh nghiệm là nguồn tự nhiên của quinine, một hợp chất quý giá.
Dạng danh từ của Quinine (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Quinine | - |
Họ từ
Quinine là một alkaloid tự nhiên có nguồn gốc từ vỏ cây cinchona, thường được sử dụng để điều trị sốt rét. Trong y học, quinine hoạt động như một thuốc chống sốt rét bằng cách ức chế sự phát triển của ký sinh trùng Plasmodium. Từ này không có sự khác biệt về phiên bản giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng ở dạng viết, "quinine" được sử dụng nhất quán và có cùng nghĩa trong cả hai biến thể. Quinine cũng được biết đến với vai trò gia tăng vị đắng trong nước giải khát như nước tonic.
Từ "quinine" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "china" (được dùng để chỉ cây nhang chua) và từ "quina" trong tiếng Tây Ban Nha, có nghĩa là "vỏ cây". Quinine được chiết xuất lần đầu từ vỏ cây nhang chua (Cinchona) và đã được sử dụng trong y học từ thế kỷ 17 để điều trị sốt rét. Ngày nay, quinine vẫn được biết đến với vai trò là một tác nhân kháng ký sinh trùng và là thành phần trong chế phẩm nước tonic, nhấn mạnh mối liên hệ lâu dài giữa lịch sử y học và công dụng thực tiễn của nó.
Từ "quinine" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong các bài viết và thảo luận về y học hoặc thực vật học. Từ này thường được sử dụng để chỉ một hợp chất hóa học được chiết xuất từ cây vỏ cinchona, có tác dụng chống sốt rét. Trong ngữ cảnh hàng ngày, "quinine" thường được nhắc đến trong các bài viết y tế, dược phẩm hoặc trong các cuộc hội thảo về thuốc điều trị bệnh sốt rét.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp