Bản dịch của từ Quinine trong tiếng Việt

Quinine

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Quinine (Noun)

kwˈɑɪnˌɑɪn
kwˈɪnin
01

Một hợp chất tinh thể đắng có trong vỏ cây cinchona, được sử dụng làm thuốc bổ và trước đây là thuốc chống sốt rét.

A bitter crystalline compound present in cinchona bark, used as a tonic and formerly as an antimalarial drug.

Ví dụ

Quinine was historically used to treat malaria in many countries.

Quinine từng được sử dụng để điều trị sốt rét ở nhiều quốc gia.

The discovery of quinine's medicinal properties revolutionized healthcare practices.

Sự phát hiện về tính chất y học của quinine đã cách mạng hóa phương pháp chăm sóc sức khỏe.

Cinchona bark is the natural source of quinine, a valuable compound.

Vỏ cây kinh nghiệm là nguồn tự nhiên của quinine, một hợp chất quý giá.

Dạng danh từ của Quinine (Noun)

SingularPlural

Quinine

-

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Quinine cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Quinine

Không có idiom phù hợp