Bản dịch của từ Quinine trong tiếng Việt
Quinine
Quinine (Noun)
Một hợp chất tinh thể đắng có trong vỏ cây cinchona, được sử dụng làm thuốc bổ và trước đây là thuốc chống sốt rét.
A bitter crystalline compound present in cinchona bark, used as a tonic and formerly as an antimalarial drug.
Quinine was historically used to treat malaria in many countries.
Quinine từng được sử dụng để điều trị sốt rét ở nhiều quốc gia.
The discovery of quinine's medicinal properties revolutionized healthcare practices.
Sự phát hiện về tính chất y học của quinine đã cách mạng hóa phương pháp chăm sóc sức khỏe.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp