Bản dịch của từ Quintuple trong tiếng Việt
Quintuple

Quintuple (Adjective)
Bao gồm năm phần hoặc điều.
Consisting of five parts or things.
The study involved a quintuple analysis of social media interactions.
Nghiên cứu bao gồm phân tích năm phần của tương tác trên mạng xã hội.
The survey did not include any quintuple factors in its design.
Khảo sát không bao gồm bất kỳ yếu tố nào năm phần trong thiết kế.
Can you identify the quintuple influences on youth behavior today?
Bạn có thể xác định năm ảnh hưởng đến hành vi của giới trẻ hôm nay không?
Quintuple (Noun)
The study found quintuple the number of volunteers this year.
Nghiên cứu phát hiện số tình nguyện viên gấp năm lần năm nay.
There are not quintuple resources available for community projects.
Không có năm lần tài nguyên cho các dự án cộng đồng.
Did the city see quintuple participation in social events last year?
Thành phố có thấy sự tham gia gấp năm lần trong các sự kiện xã hội không?
Quintuple (Verb)
The population will quintuple in the next twenty years.
Dân số sẽ tăng gấp năm lần trong hai mươi năm tới.
The charity did not quintuple its donations last year.
Tổ chức từ thiện không tăng gấp năm lần số tiền quyên góp năm ngoái.
Will the number of volunteers quintuple this summer?
Số lượng tình nguyện viên có tăng gấp năm lần mùa hè này không?
Họ từ
Từ "quintuple" có nghĩa là gấp năm lần hoặc kết hợp thành năm phần. Trong tiếng Anh, từ này có thể được sử dụng như một động từ, danh từ hoặc tính từ. Trong tiếng Anh British và American, "quintuple" có cách phát âm tương tự, tuy nhiên, khuynh hướng sử dụng từ này có thể khác nhau; ở Mỹ, từ này thường được dùng trong các bối cảnh khoa học và toán học nhiều hơn. "Quintupling" là phiên bản động từ hiện tại, thường dùng để chỉ hành động gia tăng hay nhân đôi một số lượng nào đó lên năm lần.
Từ "quintuple" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "quintus", có nghĩa là "thứ năm". Trong tiếng Latinh, từ này chỉ về các phần năm hay số năm trong một chuỗi. Ngày nay, "quintuple" được sử dụng để chỉ hành động hoặc kết quả của việc nhân một số hay một yếu tố nào đó lên năm lần. Sự chuyển hóa này phản ánh mối liên hệ giữa cấu trúc số học và thuật ngữ, đồng thời nhấn mạnh vai trò của số lượng trong ngữ nghĩa hiện tại.
Từ "quintuple" xuất hiện với tần suất thấp trong các phần thi của IELTS, tuy nhiên có thể thấy trong lĩnh vực toán học và kinh tế. Trong IELTS Listening và Reading, từ này thường không xuất hiện trực tiếp mà thường là các khái niệm tương tự liên quan đến số lượng hoặc tỷ lệ. Trong các tình huống phổ biến, "quintuple" được sử dụng để chỉ sự tăng trưởng gấp năm lần trong các báo cáo kinh tế hoặc nghiên cứu thị trường, nhấn mạnh rõ ràng sự thay đổi ấn tượng trong số liệu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp