Bản dịch của từ Quit claim deed trong tiếng Việt

Quit claim deed

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Quit claim deed (Noun)

kwˈɪt klˈeɪm dˈid
kwˈɪt klˈeɪm dˈid
01

Một công cụ pháp lý được sử dụng để chuyển nhượng quyền lợi trong bất động sản.

A legal instrument that is used to transfer interest in real property.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một giấy chứng nhận không chứa bảo đảm hay cam kết nào về quyền sở hữu bất động sản.

A deed that contains no warranties or guarantees about the title of the property.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một loại giấy chứng nhận được sử dụng để chuyển nhượng bất động sản một cách nhanh chóng mà không cần tìm kiếm quyền sở hữu chi tiết.

A type of deed used to convey property quickly without an extensive title search.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Quit claim deed cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Quit claim deed

Không có idiom phù hợp