Bản dịch của từ Quixotic trong tiếng Việt

Quixotic

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Quixotic (Adjective)

kwɪksˈɑtɪk
kwɪksˈɑtɪk
01

Cực kỳ lý tưởng; không thực tế và không thực tế.

Extremely idealistic unrealistic and impractical.

Ví dụ

Her quixotic plan to end poverty was met with skepticism.

Kế hoạch quixotic của cô ấy để chấm dứt nghèo đói đã gây nghi ngờ.

It's not quixotic to strive for a fairer society.

Không phải là quixotic khi cố gắng cho một xã hội công bằng hơn.

Is being quixotic a hindrance or a motivation in social change?

Việc trở nên quixotic có phải là trở ngại hay động lực trong thay đổi xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/quixotic/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Quixotic

Không có idiom phù hợp