Bản dịch của từ Quixotic trong tiếng Việt
Quixotic

Quixotic (Adjective)
Cực kỳ lý tưởng; không thực tế và không thực tế.
Her quixotic plan to end poverty was met with skepticism.
Kế hoạch quixotic của cô ấy để chấm dứt nghèo đói đã gây nghi ngờ.
It's not quixotic to strive for a fairer society.
Không phải là quixotic khi cố gắng cho một xã hội công bằng hơn.
Is being quixotic a hindrance or a motivation in social change?
Việc trở nên quixotic có phải là trở ngại hay động lực trong thay đổi xã hội không?
Họ từ
Từ "quixotic" có nguồn gốc từ nhân vật Don Quixote trong tiểu thuyết của Miguel de Cervantes, thường chỉ những hành động hay lý tưởng lý tưởng hóa, không thực tế và phi thực tế, chủ yếu là trong tình yêu hoặc lý tưởng cao đẹp. Từ này được sử dụng cả trong Anh-Mỹ và Anh-Anh với ngữ nghĩa giống nhau. Về âm thanh, cách phát âm không khác biệt, nhưng có thể thấy sự khác biệt trong ngữ cảnh sử dụng, với "quixotic" thường phổ biến hơn trong văn viết và văn hóa nghệ thuật ở cả hai biến thể tiếng Anh.
Chữ "quixotic" xuất phát từ tên nhân vật Don Quixote trong tác phẩm nổi tiếng của Miguel de Cervantes, xuất bản vào thế kỷ 17. Nguồn gốc từ tiếng Pháp "quixote", diễn tả một người có lý tưởng hão huyền, thường xem xét thế giới qua lăng kính lý tưởng hóa và không thực tế. Hiện nay, "quixotic" được sử dụng để chỉ những hành động hoặc ý tưởng mang tính lý tưởng nhưng khó có thể thực hiện được, phản ánh sự xa rời thực tại trong tư duy và hành động.
Từ "quixotic" thường ít xuất hiện trong các phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Đọc và Viết, nó có thể được sử dụng để miêu tả những hành động lý tưởng, nhưng bất thực. Trong bối cảnh khác, từ này thường được áp dụng trong văn học để chỉ những nhân vật hoặc ý tưởng mơ mộng, mang tính lý tưởng hóa. Công dụng của nó thường gắn liền với các tình huống thể hiện sự ngây thơ hoặc thông điệp cổ vũ lý tưởng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp