Bản dịch của từ Quizzes trong tiếng Việt

Quizzes

Noun [C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Quizzes (Noun Countable)

kwˈɪzɪz
kwˈɪzɪz
01

Một bài kiểm tra kiến thức, đặc biệt là một loạt các câu hỏi bằng văn bản được sử dụng cho mục đích giáo dục hoặc giải trí.

A test of knowledge especially a series of written questions used for educational or entertainment purposes.

Ví dụ

Quizzes are common in language classes to test vocabulary knowledge.

Các bài kiểm tra thường gặp trong lớp học ngôn ngữ để kiểm tra vốn từ vựng.

She didn't do well on the quizzes about famous landmarks.

Cô ấy không làm tốt trong các bài kiểm tra về các địa danh nổi tiếng.

Are quizzes an effective way to assess students' understanding of a topic?

Liệu các bài kiểm tra có phải là cách hiệu quả để đánh giá sự hiểu biết của học sinh về một chủ đề không?

Quizzes are common in English classes to assess students' understanding.

Các bài kiểm tra thường xuyên xuất hiện trong các lớp học tiếng Anh để đánh giá sự hiểu biết của học sinh.

She avoids quizzes because she gets nervous during timed assessments.

Cô ấy tránh bài kiểm tra vì cô ấy cảm thấy lo lắng trong quá trình đánh giá thời gian.

Quizzes (Verb)

kwˈɪzɪz