Bản dịch của từ Quizzes trong tiếng Việt
Quizzes

Quizzes (Noun Countable)
Một bài kiểm tra kiến thức, đặc biệt là một loạt các câu hỏi bằng văn bản được sử dụng cho mục đích giáo dục hoặc giải trí.
A test of knowledge especially a series of written questions used for educational or entertainment purposes.
Quizzes are common in language classes to test vocabulary knowledge.
Các bài kiểm tra thường gặp trong lớp học ngôn ngữ để kiểm tra vốn từ vựng.
She didn't do well on the quizzes about famous landmarks.
Cô ấy không làm tốt trong các bài kiểm tra về các địa danh nổi tiếng.
Are quizzes an effective way to assess students' understanding of a topic?
Liệu các bài kiểm tra có phải là cách hiệu quả để đánh giá sự hiểu biết của học sinh về một chủ đề không?
Quizzes are common in English classes to assess students' understanding.
Các bài kiểm tra thường xuyên xuất hiện trong các lớp học tiếng Anh để đánh giá sự hiểu biết của học sinh.
She avoids quizzes because she gets nervous during timed assessments.
Cô ấy tránh bài kiểm tra vì cô ấy cảm thấy lo lắng trong quá trình đánh giá thời gian.
Quizzes (Verb)
She quizzes her classmates on vocabulary before the English exam.
Cô ấy thẩm vấn bạn cùng lớp về từ vựng trước kỳ thi Tiếng Anh.
He doesn't like to be quizzed by his friends about current events.
Anh ấy không thích bị thẩm vấn về sự kiện hiện tại bởi bạn bè.
Do you quiz your study group on grammar rules every week?
Bạn có thẩm vấn nhóm học tập của mình về quy tắc ngữ pháp mỗi tuần không?
She quizzes her classmates on vocabulary before the exam.
Cô ấy thẩm tra đồng học về từ vựng trước kỳ thi.
He doesn't like to be quizzed in front of a large group.
Anh ấy không thích bị thẩm tra trước một nhóm lớn.
Dạng động từ của Quizzes (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Quiz |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Quizzed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Quizzed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Quizzes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Quizzing |
Họ từ
Từ "quizzes" là danh từ số nhiều của "quiz", chỉ các bài kiểm tra ngắn nhằm đánh giá kiến thức hoặc sự hiểu biết của người học về một chủ đề nhất định. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng phổ biến trong giáo dục, trong khi ở tiếng Anh Anh, “quiz” cũng được sử dụng nhưng có thể liên quan nhiều đến các trò chơi trí tuệ. Cả hai phiên bản đều phát âm tương tự, nhưng cách dùng trong ngữ cảnh có thể khác nhau tùy thuộc vào hệ thống giáo dục của từng quốc gia.
Từ "quizzes" có nguồn gốc từ tiếng Latin "quaestio", có nghĩa là "hỏi" hoặc "câu hỏi". Được hình thành vào thế kỷ 19, "quiz" ban đầu đề cập đến một dạng câu hỏi trắc nghiệm hoặc bài tập ngắn gọn để kiểm tra kiến thức. Sự phát triển của từ này phản ánh nhu cầu đánh giá nhanh chóng và hiệu quả kỹ năng và hiểu biết của học sinh. Hiện nay, "quizzes" được sử dụng rộng rãi trong giáo dục để đo lường mức độ hiểu biết của người học.
Từ "quizzes" thường xuất hiện với tần suất cao trong các tài liệu liên quan đến kiểm tra đánh giá trong lĩnh vực giáo dục, đặc biệt là trong bối cảnh đánh giá sự hiểu biết của học sinh về các chủ đề học thuật. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này thường xuất hiện trong phần Đọc và Viết, với mục đích kiểm tra khả năng tổng hợp và diễn đạt ý tưởng. Ở những tình huống khác, "quizzes" thường được sử dụng trong ngữ cảnh học tập, cụ thể là trong các bài kiểm tra ngắn nhằm củng cố kiến thức hoặc chuẩn bị cho các kỳ thi lớn hơn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp