Bản dịch của từ Quotation marks trong tiếng Việt

Quotation marks

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Quotation marks (Noun)

01

Dấu ngoặc kép số nhiều.

Plural of quotation mark.

Ví dụ

The article used quotation marks to highlight important statements by experts.

Bài báo đã sử dụng dấu ngoặc kép để làm nổi bật các tuyên bố quan trọng của các chuyên gia.

The report did not include quotation marks around the interviewee's words.

Báo cáo không bao gồm dấu ngoặc kép quanh lời của người được phỏng vấn.

Did the speaker use quotation marks during the presentation at the conference?

Diễn giả có sử dụng dấu ngoặc kép trong bài thuyết trình tại hội nghị không?

Dạng danh từ của Quotation marks (Noun)

SingularPlural

Quotation mark

Quotation marks

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/quotation marks/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Quotation marks

Không có idiom phù hợp