Bản dịch của từ R and r trong tiếng Việt
R and r
R and r (Idiom)
R và r đề cập đến sự nghỉ ngơi và thư giãn, khoảng thời gian tránh xa công việc hoặc nhiệm vụ để giải trí hoặc trẻ hóa.
R and r refers to rest and relaxation a period of time spent away from work or duties for leisure or rejuvenation.
I always make time for some R and R after a busy week.
Tôi luôn dành thời gian cho việc nghỉ ngơi sau một tuần làm việc bận rộ.
It's important to prioritize R and R to avoid burnout.
Quan trọng là ưu tiên việc nghỉ ngơi để tránh kiệt sức.
Do you have any plans for some R and R this weekend?
Bạn có kế hoạch gì cho việc nghỉ ngơi cuối tuần này không?
"R and R" là một thuật ngữ viết tắt của "Rest and Relaxation" (nghỉ ngơi và thư giãn), thường được sử dụng để chỉ khoảng thời gian mà cá nhân tạm ngừng công việc hoặc các hoạt động căng thẳng nhằm tái tạo năng lượng và sức khỏe tinh thần. Thuật ngữ này được sử dụng rộng rãi trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt về nghĩa hay ngữ cảnh. Nó thường xuất hiện trong các tình huống liên quan đến kỳ nghỉ hoặc hoạt động giải trí.
Thuật ngữ "r and r" xuất phát từ cụm từ "rest and recreation", trong đó "rest" nghĩa là nghỉ ngơi và "recreation" là giải trí. Cụm từ này được sử dụng phổ biến trong quân đội Mỹ từ thập niên 1940 để chỉ thời gian lính có thể được nghỉ ngơi và hưởng thụ các hoạt động giải trí nhằm phục hồi sức khỏe tinh thần và thể chất. Ngày nay, "r and r" thường được áp dụng trong các lĩnh vực khác nhau để chỉ thời gian thư giãn, phục hồi năng lượng sau những khoảng thời gian căng thẳng.
Từ "R and R" thường được sử dụng trong các bối cảnh liên quan đến nghỉ ngơi và thư giãn, thường được hiểu là "rest and recreation". Trong IELTS, từ này không phổ biến trong các đề thi vì nó mang tính ngữ cảnh cụ thể không phản ánh được từ vựng học thuật. Tuy nhiên, trong văn hóa doanh nghiệp, giáo dục và du lịch, "R and R" thường được đề cập khi nói về sự cần thiết của việc nghỉ ngơi để tái tạo năng lượng, nhằm nâng cao hiệu suất làm việc và sức khỏe tinh thần.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp