Bản dịch của từ Rabbi trong tiếng Việt
Rabbi
Noun [U/C]
Rabbi (Noun)
ɹˈæbɑɪ
ɹˈæbˌɑɪ
Ví dụ
The rabbi led the congregation in prayer at the synagogue.
Rabbi dẫn đầu cộng đồng cầu nguyện tại đền thờ.
The rabbi explained the significance of the Torah to the students.
Rabbi giải thích ý nghĩa của Torah cho học sinh.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Rabbi
Không có idiom phù hợp