Bản dịch của từ Rabbi trong tiếng Việt

Rabbi

Noun [U/C]

Rabbi (Noun)

ɹˈæbɑɪ
ɹˈæbˌɑɪ
01

Một học giả hoặc giáo viên do thái, đặc biệt là người nghiên cứu hoặc dạy luật do thái.

A jewish scholar or teacher, especially one who studies or teaches jewish law.

Ví dụ

The rabbi led the congregation in prayer at the synagogue.

Rabbi dẫn đầu cộng đồng cầu nguyện tại đền thờ.

The rabbi explained the significance of the Torah to the students.

Rabbi giải thích ý nghĩa của Torah cho học sinh.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Rabbi

Không có idiom phù hợp