Bản dịch của từ Rabbit hole trong tiếng Việt

Rabbit hole

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rabbit hole (Noun)

01

Một tình huống hoặc vấn đề khó khăn, phức tạp hoặc khó hiểu.

A difficult complex or confusing situation or problem.

Ví dụ

Navigating the rabbit hole of social media algorithms can be overwhelming.

Điều hướng trong cái hang thỏ của thuật toán truyền thông xã hội có thể làm cho bạn choáng ngợp.

It's best to avoid falling into the rabbit hole of online controversies.

Tốt nhất là tránh rơi vào cái hang thỏ của những tranh cãi trực tuyến.

Have you ever felt lost in the rabbit hole of social issues?

Bạn đã bao giờ cảm thấy lạc lối trong cái hang thỏ của các vấn đề xã hội chưa?

02

Nơi khám phá sâu sắc hoặc tập trung, thường dẫn đến những khám phá bất ngờ.

A place of deep exploration or focus often leading to unexpected discoveries.

Ví dụ

The topic of social media can lead us down a rabbit hole.

Chủ đề về mạng xã hội có thể dẫn chúng ta vào một hang thỏ.

Avoid going too deep into the rabbit hole during IELTS preparation.

Tránh đi quá sâu vào hang thỏ trong quá trình chuẩn bị IELTS.

Have you ever felt lost in a rabbit hole of online information?

Bạn đã bao giờ cảm thấy lạc trong hang thỏ của thông tin trực tuyến chưa?

03

Trạng thái say mê với một chủ đề hoặc hoạt động nào đó, thường đến mức mất tập trung.

A state of becoming engrossed in a subject or activity often to the point of distraction.

Ví dụ

Falling down the rabbit hole of social media can waste time.

Rơi xuống hang thỏ của truyền thông xã hội có thể lãng phí thời gian.

Avoiding the rabbit hole is key to staying productive in IELTS prep.

Tránh hang thỏ là chìa khóa để duy trì hiệu suất trong việc chuẩn bị IELTS.

Have you ever found yourself in a rabbit hole during writing practice?

Bạn đã từng thấy mình rơi vào hang thỏ trong quá trình viết luyện tập chưa?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Rabbit hole cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Rabbit hole

Không có idiom phù hợp