Bản dịch của từ Rabe trong tiếng Việt

Rabe

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rabe (Noun)

reɪb
reɪb
01

Chồi non của cây cải đã đâm chồi.

The budding shoot of a brassica that has bolted.

Ví dụ

Rabe is often used in salads for its unique flavor.

Rabe thường được dùng trong salad vì hương vị độc đáo.

Many people do not enjoy rabe in their meals.

Nhiều người không thích rabe trong bữa ăn của họ.

Is rabe a popular dish in Italian restaurants?

Rabe có phải là món ăn phổ biến trong nhà hàng Ý không?

02

Rabe bông cải xanh.

Broccoli rabe.

Ví dụ

I love cooking with rabe in my family gatherings.

Tôi thích nấu ăn với rabe trong các buổi tụ họp gia đình.

Many people do not know how to prepare rabe properly.

Nhiều người không biết cách chế biến rabe đúng cách.

Have you ever tried rabe in a salad before?

Bạn đã bao giờ thử rabe trong một món salad chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/rabe/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Rabe

Không có idiom phù hợp