Bản dịch của từ Raccoon trong tiếng Việt
Raccoon

Raccoon (Noun)
The raccoon is known for its distinctive facial mask.
Con gấu trúc nổi tiếng với mặt nạ đặc trưng của nó.
A group of raccoons was spotted near the park last night.
Một nhóm gấu trúc đã được nhìn thấy gần công viên vào đêm qua.
People enjoy watching raccoons play in urban areas.
Mọi người thích xem gấu trúc chơi đùa trong khu vực thành thị.
Là loài động vật có vú ăn tạp, sống về đêm có nguồn gốc từ bắc mỹ, thường có bộ lông màu xám, nâu và đen, có vết giống như mặt nạ quanh mắt và đuôi sọc; máy xổ số procyon.
An omnivorous nocturnal mammal native to north america typically with a mixture of gray brown and black fur a masklike marking around the eyes and a striped tail procyon lotor.
The raccoon scavenged for food near the campsite.
Con gấu trúc lục lọi tìm thức ăn gần khu cắm trại.
The neighborhood raccoon often knocked over trash cans at night.
Con gấu trúc trong khu phố thường đẩy ngã thùng rác vào ban đêm.
The raccoon's fur had a mix of gray, brown, and black colors.
Lông của con gấu trúc có sự pha trộn màu xám, nâu và đen.
Bất kỳ động vật có vú nào thuộc phân họ procyoninae, một loài procyonine.
Any mammal of the subfamily procyoninae a procyonine.
The raccoon family gathered around the tree for a meal.
Gia đình con gấu trúc tụ tập xung quanh cây để ăn.
The raccoon cubs played together in the forest.
Các bé gấu trúc chơi cùng nhau trong rừng.
The raccoon's cleverness helped it find food easily in urban areas.
Sự khôn ngoan của con gấu trúc giúp nó dễ dàng tìm thức ăn ở khu vực thành thị.
Dạng danh từ của Raccoon (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Raccoon | Raccoons |
Họ từ
Raccoon (tên khoa học: Procyon lotor) là một loài động vật có vú thuộc họ Procyonidae, phân bố chủ yếu ở Bắc Mỹ. Chúng nổi bật với bộ lông xám, mặt có vết đen giống như mặt nạ, và tính thích nghi cao với môi trường sống đô thị. Ở Anh, từ này thường không được sử dụng; thay vào đó, loài này có thể được gọi là "raccoon" khi đề cập đến văn hóa Bắc Mỹ. Trong khi đó, trong tiếng Mỹ, "raccoon" chỉ rõ về loài này và thường liên quan đến các câu chuyện về động vật hoang dã.
Từ "raccoon" xuất phát từ tiếng Latin "procyon", được mượn từ tiếng Hy Lạp "prokyôn" (προκύων), có nghĩa là “chó trước”. Từ này mô tả đặc điểm ngoại hình của loài động vật này, vốn có bộ lông và mặt giống như chó, nhưng lại thuộc về họ gấu. Từ "raccoon" được ghi nhận lần đầu vào thế kỷ 17 trong tiếng Anh, phản ánh việc khám phá và nghiên cứu thiên nhiên của các nhà thám hiểm thời kỳ này. Ngày nay, từ này dùng để chỉ một loài động vật nổi bật tại Bắc Mỹ với khả năng leo trèo và tìm kiếm thức ăn sáng tạo.
Từ "raccoon" (gấu mèo) ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt hơn là trong phần Speaking và Writing. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường xuất hiện trong văn học, tài liệu sinh thái, và chương trình truyền hình về động vật hoang dã. Gấu mèo thường được đề cập trong các nghiên cứu về hành vi động vật và hệ sinh thái đô thị, vì chúng là loài động vật phổ biến tại nhiều khu vực Bắc Mỹ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp